Bản dịch của từ Viscountcy trong tiếng Việt
Viscountcy

Viscountcy (Noun)
Cấp bậc hoặc thẩm quyền của một tử tước.
The rank or jurisdiction of a viscount.
The viscountcy of Lord Smith includes several towns and villages.
Chức vụ hầu tước của Lord Smith bao gồm nhiều thị trấn và làng.
The viscountcy does not cover the entire region of Yorkshire.
Chức vụ hầu tước không bao trùm toàn bộ khu vực Yorkshire.
Does the viscountcy have any influence on local governance?
Chức vụ hầu tước có ảnh hưởng gì đến chính quyền địa phương không?
Từ "viscountcy" là danh từ chỉ chức vụ hoặc địa vị của một viscount (hàm phong quý tộc tương đương với tước hiệu dưới hầu tước, thường được sử dụng trong hệ thống quí tộc Anh). Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh của Anh (British English) và không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ (American English). Sự khác biệt trong việc sử dụng nằm ở ngữ cảnh quí tộc, nơi "viscount" là một phần của truyền thống địa phương, không thường thấy trong văn hóa Mỹ, nơi quí tộc không có ý nghĩa tương tự.
Từ "viscountcy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vicecomes", có nghĩa là "phó quận trưởng", kết hợp với tiền tố "vice-" (thay thế) và "comes" (nên được hiểu là quận trưởng). Nguồn gốc này phản ánh vai trò của một viscount trong hệ thống quý tộc châu Âu, thường là đại diện hoặc phó cho một bá tước. Với thời gian, thuật ngữ này đã trở thành một danh hiệu quý tộc chính thức trong xã hội, thể hiện quyền lực và địa vị trong nền quân chủ.
Từ "viscountcy" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng. Thuật ngữ này thường được gặp trong các tài liệu pháp lý hoặc lịch sử đề cập đến chức vụ của một phó hầu tước trong hệ thống quý tộc Anh. Nó có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận học thuật liên quan đến hệ thống đẳng cấp hoặc nghiên cứu văn hóa và chính trị, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp