Bản dịch của từ Viscountcy trong tiếng Việt

Viscountcy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Viscountcy (Noun)

vˈaɪkaʊntsi
vˈaɪkaʊntsi
01

Cấp bậc hoặc thẩm quyền của một tử tước.

The rank or jurisdiction of a viscount.

Ví dụ

The viscountcy of Lord Smith includes several towns and villages.

Chức vụ hầu tước của Lord Smith bao gồm nhiều thị trấn và làng.

The viscountcy does not cover the entire region of Yorkshire.

Chức vụ hầu tước không bao trùm toàn bộ khu vực Yorkshire.

Does the viscountcy have any influence on local governance?

Chức vụ hầu tước có ảnh hưởng gì đến chính quyền địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/viscountcy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Viscountcy

Không có idiom phù hợp