Bản dịch của từ Visible evidence trong tiếng Việt

Visible evidence

Idiom

Visible evidence (Idiom)

01

Bằng chứng có thể nhìn thấy được, thay vì chỉ suy ra hoặc giả định.

Evidence that can be seen rather than just inferred or assumed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Visible evidence

Không có idiom phù hợp