Bản dịch của từ Visible evidence trong tiếng Việt

Visible evidence

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Visible evidence (Idiom)

01

Bằng chứng có thể nhìn thấy được, thay vì chỉ suy ra hoặc giả định.

Evidence that can be seen rather than just inferred or assumed.

Ví dụ

The visible evidence of poverty shocked the volunteers during their visit.

Bằng chứng rõ ràng về nghèo đói đã gây sốc cho các tình nguyện viên trong chuyến thăm.

There isn't visible evidence of community support for the new project.

Không có bằng chứng rõ ràng về sự ủng hộ của cộng đồng cho dự án mới.

Is the visible evidence of pollution affecting our social health?

Bằng chứng rõ ràng về ô nhiễm có ảnh hưởng đến sức khỏe xã hội của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Visible evidence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Visible evidence

Không có idiom phù hợp