Bản dịch của từ Visional trong tiếng Việt

Visional

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Visional (Adjective)

vˈɪʒənl
vˈɪʒənl
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi tầm nhìn.

Relating to or characterized by vision.

Ví dụ

Her visional leadership inspired many people to join the community project.

Sự lãnh đạo có tầm nhìn của cô đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia dự án cộng đồng.

His visional ideas did not convince the local council members at all.

Những ý tưởng có tầm nhìn của anh không thuyết phục được các thành viên hội đồng địa phương.

Are visional approaches effective in solving social issues like poverty?

Các cách tiếp cận có tầm nhìn có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói không?

Visional (Noun)

vˈɪʒənl
vˈɪʒənl
01

Một tầm nhìn hoặc giấc mơ.

A vision or dream.

Ví dụ

Her visional ideas transformed the community into a vibrant place.

Những ý tưởng tầm nhìn của cô đã biến cộng đồng thành nơi sôi động.

His visional approach did not solve the social issues we face.

Cách tiếp cận tầm nhìn của anh không giải quyết được các vấn đề xã hội.

Do you think a visional leader can change society?

Bạn có nghĩ rằng một nhà lãnh đạo tầm nhìn có thể thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/visional/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Visional

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.