Bản dịch của từ Visional trong tiếng Việt
Visional

Visional (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi tầm nhìn.
Relating to or characterized by vision.
Her visional leadership inspired many people to join the community project.
Sự lãnh đạo có tầm nhìn của cô đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia dự án cộng đồng.
His visional ideas did not convince the local council members at all.
Những ý tưởng có tầm nhìn của anh không thuyết phục được các thành viên hội đồng địa phương.
Are visional approaches effective in solving social issues like poverty?
Các cách tiếp cận có tầm nhìn có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói không?
Visional (Noun)
Một tầm nhìn hoặc giấc mơ.
A vision or dream.
Her visional ideas transformed the community into a vibrant place.
Những ý tưởng tầm nhìn của cô đã biến cộng đồng thành nơi sôi động.
His visional approach did not solve the social issues we face.
Cách tiếp cận tầm nhìn của anh không giải quyết được các vấn đề xã hội.
Do you think a visional leader can change society?
Bạn có nghĩ rằng một nhà lãnh đạo tầm nhìn có thể thay đổi xã hội không?
Từ "visional" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là liên quan đến tầm nhìn hoặc khả năng hình dung. Trong ngữ cảnh khác nhau, từ này thường được sử dụng để mô tả những ý tưởng sáng tạo hoặc định hướng tương lai. "Visional" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thường ít được sử dụng hơn; từ này có thể gợi lên những suy nghĩ về khả năng dự đoán và sáng tạo trong môi trường làm việc hoặc nghệ thuật.
Từ "visional" bắt nguồn từ tiếng Latin "visio", có nghĩa là "nhìn thấy". Từ gốc này được hình thành từ động từ "videre", cũng mang ý nghĩa là "để nhìn". Trong ngữ cảnh hiện đại, "visional" thường được sử dụng để chỉ khả năng hoặc yếu tố liên quan đến tầm nhìn và sự tưởng tượng, thể hiện những ý tưởng sáng tạo và kế hoạch tương lai. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa việc nhìn thấy và khả năng định hình tương lai thông qua tư duy.
Từ "visional" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến chính trị, quy hoạch đô thị, hoặc phát triển tổ chức, nơi mà việc hình dung các kế hoạch và chiến lược là cần thiết. Ở môi trường công việc, "visional" được dùng để chỉ khả năng hoặc khái niệm về tầm nhìn tương lai của một cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp