Bản dịch của từ Visitor from another planet trong tiếng Việt

Visitor from another planet

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Visitor from another planet (Phrase)

vˈɪzɨtɚ fɹˈʌm ənˈʌðɚ plˈænət
vˈɪzɨtɚ fɹˈʌm ənˈʌðɚ plˈænət
01

Một người không đến từ trái đất hoặc cùng một hành tinh.

Someone who is not from earth or the same planet.

Ví dụ

A visitor from another planet might find Earth very intriguing.

Một du khách từ hành tinh khác có thể thấy Trái Đất rất thú vị.

No visitor from another planet has ever come to our town.

Không có du khách nào từ hành tinh khác từng đến thị trấn của chúng tôi.

Is a visitor from another planet attending the social event tonight?

Có một du khách từ hành tinh khác tham dự sự kiện xã hội tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/visitor from another planet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Visitor from another planet

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.