Bản dịch của từ Vita trong tiếng Việt
Vita

Vita (Noun)
Sơ yếu lý lịch.
A curriculum vitae.
My vita includes my volunteer work at local shelters.
Vita của tôi bao gồm công việc tình nguyện tại các nơi trú ẩn.
Her vita does not mention her public speaking experience.
Vita của cô ấy không đề cập đến kinh nghiệm nói trước công chúng.
Does your vita highlight your community service activities?
Vita của bạn có làm nổi bật các hoạt động phục vụ cộng đồng không?
Từ "vita" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "cuộc sống" hoặc "sự sống". Trong tiếng Anh, "vita" thường được sử dụng trong các cụm từ như "vita breve" (cuộc sống ngắn ngủi) hoặc "curriculum vitae" (sơ yếu lý lịch). Trong khi "curriculum vitae" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, ở Mỹ, thuật ngữ này thường chỉ viết tắt là "CV", trong khi ở Anh, nó có thể được gọi đơn giản là "vita". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách thức sử dụng và tính phổ biến của các thuật ngữ này trong từng ngữ cảnh.
Từ "vita" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "cuộc sống". Nó xuất phát từ gốc động từ "vivere", có nghĩa là "sống". Trong văn hóa La Mã cổ đại, "vita" thường được sử dụng để chỉ sự tồn tại và kinh nghiệm sống của con người. Ngày nay, từ này được tích hợp vào nhiều thuật ngữ như "vital" (quan trọng) hay "revitalize" (tái sinh), biểu thị ý nghĩa sống động và cần thiết, thể hiện sự liên kết chặt chẽ với nội dung gốc của nó.
Từ "vita", có nguồn gốc từ tiếng Latinh, thường được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học, y học, và các lĩnh vực nghiên cứu khác như phát triển con người. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp, chủ yếu tập trung vào các tài liệu học thuật hơn là trong giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống phổ biến, "vita" có thể được sử dụng trong các cụm từ như "vita activa" hoặc "vita contemplativa", ám chỉ đến cuộc sống hành động và cuộc sống suy tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp