Bản dịch của từ Vita trong tiếng Việt

Vita

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vita (Noun)

vˈaɪtə
vˈitə
01

Sơ yếu lý lịch.

A curriculum vitae.

Ví dụ

My vita includes my volunteer work at local shelters.

Vita của tôi bao gồm công việc tình nguyện tại các nơi trú ẩn.

Her vita does not mention her public speaking experience.

Vita của cô ấy không đề cập đến kinh nghiệm nói trước công chúng.

Does your vita highlight your community service activities?

Vita của bạn có làm nổi bật các hoạt động phục vụ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vita/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vita

Không có idiom phù hợp