Bản dịch của từ Vitae trong tiếng Việt
Vitae

Vitae (Noun Uncountable)
Her vitae includes a successful business and numerous philanthropic activities.
Cuộc đời của cô bao gồm một doanh nghiệp thành công và nhiều hoạt động từ thiện.
The vitae of the politician is filled with public service achievements.
Cuộc đời của chính trị gia đầy thành tựu trong lĩnh vực phục vụ công chúng.
His vitae as a scientist is marked by groundbreaking research projects.
Cuộc đời của anh ấy với tư cách là một nhà khoa học được đánh dấu bởi các dự án nghiên cứu đột phá.
Sơ yếu lý lịch hoặc tóm tắt về trình độ học vấn và kinh nghiệm của một người.
A résumé or summary of one's education and experience.
She updated her vitae with her recent work experience.
Cô ấy đã cập nhật bảng hồ sơ cá nhân với kinh nghiệm làm việc gần đây.
His vitae highlighted his academic achievements.
Bảng hồ sơ cá nhân của anh ấy nổi bật với thành tích học vấn.
Submitting a well-written vitae is crucial for job applications.
Việc nộp một bảng hồ sơ cá nhân viết tốt là quan trọng cho việc ứng tuyển công việc.
Vitae (Phrase)
Sơ yếu lý lịch: một tài liệu nêu chi tiết trình độ và kinh nghiệm của một người, thường được sử dụng khi đi xin việc.
Curriculum vitae: a document detailing one's qualifications and experience, typically used when applying for a job.
She submitted her curriculum vitae for the job application.
Cô ấy đã nộp hồ sơ xin việc của mình.
His curriculum vitae highlighted his extensive work experience.
Hồ sơ xin việc của anh ấy nhấn mạnh kinh nghiệm làm việc rộng lớn của anh ấy.
The company requested a curriculum vitae from all applicants.
Công ty yêu cầu hồ sơ xin việc từ tất cả ứng viên.
Từ "vitae" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "cuộc sống". Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này thường được sử dụng trong cụm từ "curriculum vitae" (CV), được dùng để mô tả tài liệu tóm tắt quá trình học vấn và kinh nghiệm làm việc của một cá nhân. Ở Anh, "curriculum vitae" thường được viết tắt là "CV", trong khi ở Mỹ, từ "résumé" thường được sử dụng để chỉ tài liệu tương tự, mặc dù "CV" cũng được chấp nhận cho các vị trí học thuật. Sự khác biệt này thể hiện trong ngữ nghĩa và cách sử dụng của chúng trong bối cảnh nghề nghiệp.
Từ "vitae" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "cuộc sống". Nó xuất phát từ động từ "vivere", có nghĩa là "sống". Trong ngữ cảnh hiện đại, "vitae" thường được sử dụng trong cụm từ "curriculum vitae" (CV), biểu thị một tài liệu tóm tắt quá trình học tập và công việc của một cá nhân. Sự chuyển tiếp từ khái niệm chung về cuộc sống sang hình thức cụ thể trong nghề nghiệp cho thấy vai trò quan trọng của trải nghiệm sống trong việc xây dựng hồ sơ cá nhân.
Từ "vitae", thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và nghề nghiệp, có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh tiếng Anh, từ này chủ yếu liên quan đến "curriculum vitae" (CV), tài liệu tóm tắt quá trình học tập và kinh nghiệm làm việc. Nó thường xuất hiện trong các cuộc phỏng vấn xin việc hoặc trong các khóa học sau đại học, khi người tham gia cần trình bày năng lực và thành tích của bản thân.