Bản dịch của từ Vitae trong tiếng Việt

Vitae

Noun [U] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vitae (Noun Uncountable)

vˈɑɪɾə
vˈɑɪti
01

Quá trình cuộc đời hoặc sự nghiệp của một ai đó.

The course of someone's life or career.

Ví dụ

Her vitae includes a successful business and numerous philanthropic activities.

Cuộc đời của cô bao gồm một doanh nghiệp thành công và nhiều hoạt động từ thiện.

The vitae of the politician is filled with public service achievements.

Cuộc đời của chính trị gia đầy thành tựu trong lĩnh vực phục vụ công chúng.

His vitae as a scientist is marked by groundbreaking research projects.

Cuộc đời của anh ấy với tư cách là một nhà khoa học được đánh dấu bởi các dự án nghiên cứu đột phá.

02

Sơ yếu lý lịch hoặc tóm tắt về trình độ học vấn và kinh nghiệm của một người.

A résumé or summary of one's education and experience.

Ví dụ

She updated her vitae with her recent work experience.

Cô ấy đã cập nhật bảng hồ sơ cá nhân với kinh nghiệm làm việc gần đây.

His vitae highlighted his academic achievements.

Bảng hồ sơ cá nhân của anh ấy nổi bật với thành tích học vấn.

Submitting a well-written vitae is crucial for job applications.

Việc nộp một bảng hồ sơ cá nhân viết tốt là quan trọng cho việc ứng tuyển công việc.

Vitae (Phrase)

vˈɑɪɾə
vˈɑɪti
01

Sơ yếu lý lịch: một tài liệu nêu chi tiết trình độ và kinh nghiệm của một người, thường được sử dụng khi đi xin việc.

Curriculum vitae: a document detailing one's qualifications and experience, typically used when applying for a job.

Ví dụ

She submitted her curriculum vitae for the job application.

Cô ấy đã nộp hồ sơ xin việc của mình.

His curriculum vitae highlighted his extensive work experience.

Hồ sơ xin việc của anh ấy nhấn mạnh kinh nghiệm làm việc rộng lớn của anh ấy.

The company requested a curriculum vitae from all applicants.

Công ty yêu cầu hồ sơ xin việc từ tất cả ứng viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vitae/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vitae

Không có idiom phù hợp