Bản dịch của từ Vitrescent trong tiếng Việt
Vitrescent
Vitrescent (Adjective)
Có khả năng hoặc dễ bị biến thành thủy tinh.
Capable of or susceptible to being turned into glass.
The vitrescent material can be used in modern art installations.
Chất liệu vitrescent có thể được sử dụng trong các tác phẩm nghệ thuật hiện đại.
This design is not vitrescent and lacks the desired transparency.
Thiết kế này không vitrescent và thiếu độ trong suốt mong muốn.
Is this product vitrescent enough for the exhibition at the gallery?
Sản phẩm này có đủ vitrescent cho triển lãm tại phòng trưng bày không?
Vitrescent là một tính từ mô tả đặc tính của một chất khi bị đun nóng đến mức chảy và sau đó làm nguội để tạo thành thủy tinh hoặc chất giống thủy tinh. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực địa chất và khoa học vật liệu để mô tả quá trình hình thành thủy tinh từ magma hoặc chất lỏng nóng chảy. Cách viết và phát âm của từ "vitrescent" là giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong ý nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "vitrescent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vitrum", nghĩa là "thủy tinh". Nó được hình thành từ hậu tố "-escent", biểu thị sự tiến triển hoặc quá trình. Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 17 trong ngữ cảnh mô tả sự chuyển biến của các vật liệu thành dạng thủy tinh hoặc có tính chất thủy tinh. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự chuyển đổi, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học vật liệu và hóa học, nơi các chất rắn có thể trở thành dạng thủy tinh qua quá trình nung nóng.
Từ "vitrescent" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành liên quan đến vật liệu và khoa học. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về tính chất vật lý của vật liệu hoặc trong các bài thuyết trình về chất liệu. Trong các lĩnh vực khác, "vitrescent" thường xuất hiện liên quan đến nghiên cứu và mô tả tính chất của thủy tinh hóa, đặc biệt trong hóa học và vật lý.