Bản dịch của từ Vitrescent trong tiếng Việt

Vitrescent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vitrescent (Adjective)

01

Có khả năng hoặc dễ bị biến thành thủy tinh.

Capable of or susceptible to being turned into glass.

Ví dụ

The vitrescent material can be used in modern art installations.

Chất liệu vitrescent có thể được sử dụng trong các tác phẩm nghệ thuật hiện đại.

This design is not vitrescent and lacks the desired transparency.

Thiết kế này không vitrescent và thiếu độ trong suốt mong muốn.

Is this product vitrescent enough for the exhibition at the gallery?

Sản phẩm này có đủ vitrescent cho triển lãm tại phòng trưng bày không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vitrescent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vitrescent

Không có idiom phù hợp