Bản dịch của từ Vitrine trong tiếng Việt
Vitrine
Vitrine (Noun)
The vitrine displayed local artists' work at the community center event.
Vitrine trưng bày tác phẩm của nghệ sĩ địa phương tại sự kiện trung tâm.
The vitrine does not showcase any international artists' pieces this year.
Vitrine không trưng bày tác phẩm của nghệ sĩ quốc tế năm nay.
Which vitrine holds the most popular social art pieces in town?
Vitrine nào chứa những tác phẩm nghệ thuật xã hội phổ biến nhất trong thành phố?
Từ "vitrine" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ một loại tủ kính dùng để trưng bày đồ vật, thường là hàng hóa trong cửa hàng hoặc các bộ sưu tập nghệ thuật. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng và thường được thay thế bằng "display case". Trong khi tiếng Anh Anh sử dụng "vitrine" trong ngữ cảnh trang trí và nghệ thuật, tiếng Anh Mỹ hiếm khi dùng từ này và thích các thuật ngữ khác để diễn tả cùng một khái niệm.
Từ "vitrine" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ từ Latinh "vitrum", nghĩa là "thủy tinh". Trong văn hóa phương Tây, "vitrine" thường chỉ đến một loại tủ kính trưng bày sử dụng để bảo vệ và giới thiệu các vật phẩm quý giá. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì sự liên kết với tính năng trong suốt và bảo vệ của thủy tinh, thể hiện sự giao thoa giữa nghệ thuật trang trí và chức năng trưng bày trong thiết kế nội thất.
Từ "vitrine" tương đối ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường không được sử dụng trong các đề tài chung, ngoại trừ các chủ đề liên quan đến nghệ thuật hoặc quảng cáo sản phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, "vitrine" thường được dùng để chỉ các tủ kính trưng bày trong các cửa hàng, bảo tàng, hoặc triển lãm, thể hiện sự chú trọng đến tính thẩm mỹ và việc quảng bá sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp