Bản dịch của từ Vitrine trong tiếng Việt

Vitrine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vitrine (Noun)

vɪtɹˈin
vɪtɹˈin
01

Một hộp kính trưng bày.

A glass display case.

Ví dụ

The vitrine displayed local artists' work at the community center event.

Vitrine trưng bày tác phẩm của nghệ sĩ địa phương tại sự kiện trung tâm.

The vitrine does not showcase any international artists' pieces this year.

Vitrine không trưng bày tác phẩm của nghệ sĩ quốc tế năm nay.

Which vitrine holds the most popular social art pieces in town?

Vitrine nào chứa những tác phẩm nghệ thuật xã hội phổ biến nhất trong thành phố?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vitrine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vitrine

Không có idiom phù hợp