Bản dịch của từ Vittles trong tiếng Việt
Vittles
Vittles (Noun)
The community shared vittles during the annual Thanksgiving gathering in 2022.
Cộng đồng chia sẻ thức ăn trong buổi họp mặt Lễ Tạ Ơn năm 2022.
Many families did not have enough vittles during the pandemic lockdown.
Nhiều gia đình không có đủ thức ăn trong thời gian phong tỏa đại dịch.
Do you think local markets provide enough vittles for everyone?
Bạn có nghĩ rằng các chợ địa phương cung cấp đủ thức ăn cho mọi người không?
Vittles (Noun Countable)
Các mặt hàng thực phẩm.
Items of food.
We shared delicious vittles at the community picnic last Saturday.
Chúng tôi đã chia sẻ đồ ăn ngon tại buổi picnic cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
They did not bring enough vittles for the entire group.
Họ đã không mang đủ đồ ăn cho toàn bộ nhóm.
Did you pack enough vittles for the weekend camping trip?
Bạn đã chuẩn bị đủ đồ ăn cho chuyến cắm trại cuối tuần chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp