Bản dịch của từ Vittles trong tiếng Việt

Vittles

Noun [U/C] Noun [C]

Vittles (Noun)

vˈɪtlz
vˈɪtlz
01

Thức ăn hoặc đồ dự trữ cho con người.

Food or provisions for human beings.

Ví dụ

The community shared vittles during the annual Thanksgiving gathering in 2022.

Cộng đồng chia sẻ thức ăn trong buổi họp mặt Lễ Tạ Ơn năm 2022.

Many families did not have enough vittles during the pandemic lockdown.

Nhiều gia đình không có đủ thức ăn trong thời gian phong tỏa đại dịch.

Do you think local markets provide enough vittles for everyone?

Bạn có nghĩ rằng các chợ địa phương cung cấp đủ thức ăn cho mọi người không?

Vittles (Noun Countable)

vˈɪtlz
vˈɪtlz
01

Các mặt hàng thực phẩm.

Items of food.

Ví dụ

We shared delicious vittles at the community picnic last Saturday.

Chúng tôi đã chia sẻ đồ ăn ngon tại buổi picnic cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

They did not bring enough vittles for the entire group.

Họ đã không mang đủ đồ ăn cho toàn bộ nhóm.

Did you pack enough vittles for the weekend camping trip?

Bạn đã chuẩn bị đủ đồ ăn cho chuyến cắm trại cuối tuần chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vittles cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vittles

Không có idiom phù hợp