Bản dịch của từ Vittles trong tiếng Việt
Vittles

Vittles (Noun)
The community shared vittles during the annual Thanksgiving gathering in 2022.
Cộng đồng chia sẻ thức ăn trong buổi họp mặt Lễ Tạ Ơn năm 2022.
Many families did not have enough vittles during the pandemic lockdown.
Nhiều gia đình không có đủ thức ăn trong thời gian phong tỏa đại dịch.
Do you think local markets provide enough vittles for everyone?
Bạn có nghĩ rằng các chợ địa phương cung cấp đủ thức ăn cho mọi người không?
Vittles (Noun Countable)
Các mặt hàng thực phẩm.
Items of food.
We shared delicious vittles at the community picnic last Saturday.
Chúng tôi đã chia sẻ đồ ăn ngon tại buổi picnic cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
They did not bring enough vittles for the entire group.
Họ đã không mang đủ đồ ăn cho toàn bộ nhóm.
Did you pack enough vittles for the weekend camping trip?
Bạn đã chuẩn bị đủ đồ ăn cho chuyến cắm trại cuối tuần chưa?
Từ "vittles" là một thuật ngữ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ từ "victuals", dùng để chỉ thực phẩm, thức ăn. Trong văn cảnh hiện đại, "vittles" thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, mang sắc thái dân dã và mang tính địa phương. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và thường bị thay thế bởi các từ như "food" hoặc "provisions". "Vittles" có thể gợi nhớ đến cuộc sống nông thôn và nền văn hóa miền Nam nước Mỹ.
Từ "vittles" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp cổ "vitaille", có nghĩa là lương thực. Từ này lại phát xuất từ từ tiếng Latinh "vivere", nghĩa là "sống". Qua thời gian, "vittles" đã được sử dụng để chỉ thức ăn hoặc thực phẩm cần thiết cho sự sống. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh vai trò thiết yếu của thực phẩm trong cuộc sống hàng ngày và sự duy trì sức khỏe con người.
Từ "vittles" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, đề cập đến thực phẩm hoặc món ăn, thường mang tính chất cổ điển hoặc vùng miền. Trong các văn bản văn học hoặc hồi ký, "vittles" có thể thấy trong cách mô tả các bữa ăn truyền thống hoặc sinh hoạt hàng ngày, đặc biệt trong các tác phẩm liên quan đến văn hóa nông thôn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp