Bản dịch của từ Vituperative trong tiếng Việt

Vituperative

Adjective

Vituperative (Adjective)

vaɪtˈupɚətɪv
vətˈupɚətɪv
01

Cay đắng và lạm dụng.

Bitter and abusive.

Ví dụ

The vituperative comments on social media upset many users last week.

Những bình luận châm biếm trên mạng xã hội đã làm nhiều người khó chịu.

Her vituperative speech did not help the community's reputation at all.

Bài phát biểu châm biếm của cô ấy không giúp gì cho danh tiếng cộng đồng.

Are vituperative remarks common in political discussions on social platforms?

Những nhận xét châm biếm có phổ biến trong các cuộc thảo luận chính trị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vituperative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vituperative

Không có idiom phù hợp