Bản dịch của từ Vivaciously trong tiếng Việt
Vivaciously
Vivaciously (Adverb)
She spoke vivaciously about her travels in Europe last summer.
Cô ấy nói chuyện đầy sức sống về chuyến du lịch ở châu Âu mùa hè qua.
He did not dance vivaciously at the party last weekend.
Anh ấy không nhảy múa sôi nổi tại bữa tiệc cuối tuần trước.
Did they perform vivaciously during the community festival last month?
Họ có biểu diễn đầy sức sống trong lễ hội cộng đồng tháng trước không?
Họ từ
"Từ 'vivaciously' là trạng từ chỉ sự sống động, vui vẻ và năng động, thường được sử dụng để mô tả một cách hành động hay thái độ đầy sức sống và nhiệt huyết. Trong tiếng Anh, 'vivacious' thường có nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có biến thể nào đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, sự dụng từ này có thể phổ biến hơn trong bối cảnh miêu tả phụ nữ có tính cách tươi vui, lạc quan".
Từ "vivaciously" xuất phát từ gốc Latin "vivax" có nghĩa là "sống động, đầy sức sống", được hình thành từ động từ "vivere", nghĩa là "sống". Sự chuyển biến của từ sang tiếng Anh diễn ra vào thế kỷ 17, từ "vivacious", mang nghĩa diễn tả cá tính tươi mới và năng động. Ngày nay, "vivaciously" thường được sử dụng để chỉ cách hành xử đầy năng lượng và sức sống, phản ánh tinh thần lạc quan và hăng hái trong giao tiếp xã hội.
Từ "vivaciously" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc hoặc các bài viết mang tính mô tả cao, nơi học viên cần thể hiện khả năng từ vựng phong phú. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả tính cách năng động, vui vẻ của con người, phổ biến trong văn học, phim ảnh hoặc khi giao tiếp xã hội, nhằm thể hiện một phẩm chất tích cực trong sự diễn đạt cảm xúc hoặc hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp