Bản dịch của từ Vivaciously trong tiếng Việt

Vivaciously

Adverb

Vivaciously (Adverb)

vɪvˈeɪʃəsli
vɪvˈeɪʃəsli
01

Một cách sống động và sinh động.

In a lively and animated manner.

Ví dụ

She spoke vivaciously about her travels in Europe last summer.

Cô ấy nói chuyện đầy sức sống về chuyến du lịch ở châu Âu mùa hè qua.

He did not dance vivaciously at the party last weekend.

Anh ấy không nhảy múa sôi nổi tại bữa tiệc cuối tuần trước.

Did they perform vivaciously during the community festival last month?

Họ có biểu diễn đầy sức sống trong lễ hội cộng đồng tháng trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vivaciously cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vivaciously

Không có idiom phù hợp