Bản dịch của từ Vive trong tiếng Việt
Vive

Vive (Adjective)
The party was vive, with music and dancing all night long.
Bữa tiệc rất sống động, với âm nhạc và khiêu vũ suốt đêm.
The meeting was not vive; everyone seemed uninterested and bored.
Cuộc họp không sống động; mọi người có vẻ không quan tâm và chán nản.
Was the festival as vive as last year’s event in June?
Liệu lễ hội có sống động như sự kiện năm ngoái vào tháng Sáu không?
Từ "vive" là một động từ tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "sống" hoặc "tồn tại". Trong tiếng Anh, từ này thường được gặp trong cụm từ "Vive la France" hoặc "Vive la revolución", sử dụng để thể hiện sự tôn vinh hoặc ủng hộ. "Vive" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ do đây là từ vay mượn từ ngôn ngữ khác. Tuy nhiên, từ được phát âm là /viːv/ trong cả hai ngữ cảnh. Việc sử dụng "vive" trong các phong trào biểu tình và văn học nhấn mạnh giá trị của cuộc sống và tự do.
Từ "vive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vivere", có nghĩa là "sống". Từ "vivere" được cấu thành từ gốc "viv-", mang ý nghĩa liên quan đến sự sống và hiện hữu. Từ thời Hy Lạp cổ đại và La Mã, khái niệm về sự sống đã được coi trọng, ảnh hưởng đến việc sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh như triết học, văn học và nghệ thuật. Ngày nay, "vive" thường được sử dụng để thể hiện sự tôn vinh sự sống hoặc kêu gọi sự sống động, thể hiện sự gắn kết với những giá trị nhân văn.
Từ "vive" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do đây là một từ tiếng Pháp có nghĩa là "sống" hoặc "hòa nhập". Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này thường xuất hiện trong các cụm từ như "Vive la France" biểu thị lòng yêu nước. Nó cũng có thể được gặp trong những cuộc thảo luận về văn hóa hoặc chính trị, thường mang tính biểu tượng để kêu gọi sự ủng hộ hoặc khẳng định một giá trị nào đó.