Bản dịch của từ Vive trong tiếng Việt

Vive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vive (Adjective)

vˈaɪv
vˈiv
01

(lỗi thời) sống động, sinh động.

Obsolete lively animated.

Ví dụ

The party was vive, with music and dancing all night long.

Bữa tiệc rất sống động, với âm nhạc và khiêu vũ suốt đêm.

The meeting was not vive; everyone seemed uninterested and bored.

Cuộc họp không sống động; mọi người có vẻ không quan tâm và chán nản.

Was the festival as vive as last year’s event in June?

Liệu lễ hội có sống động như sự kiện năm ngoái vào tháng Sáu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vive

Không có idiom phù hợp