Bản dịch của từ Vixen trong tiếng Việt

Vixen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vixen (Noun)

vˈɪksɪn
vˈɪksn
01

Một con cáo cái.

A female fox.

Ví dụ

The vixen had three adorable cubs in the forest.

Con cáo cái có ba chú thú con dễ thương trong rừng.

The vixen's den was hidden deep in the woods.

Hang của con cáo cái được giấu sâu trong rừng.

The vixen skillfully hunted for food for her young.

Con cáo cái tinh thông săn mồi cho con non của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vixen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vixen

Không có idiom phù hợp