Bản dịch của từ Vixen trong tiếng Việt
Vixen

Vixen (Noun)
The vixen had three adorable cubs in the forest.
Con cáo cái có ba chú thú con dễ thương trong rừng.
The vixen's den was hidden deep in the woods.
Hang của con cáo cái được giấu sâu trong rừng.
The vixen skillfully hunted for food for her young.
Con cáo cái tinh thông săn mồi cho con non của mình.
Họ từ
Cụm từ "vixen" thường được sử dụng để chỉ một con cáo cái, nhưng trong ngữ cảnh ngữ nghĩa rộng hơn, nó còn ám chỉ đến người phụ nữ quyến rũ, khéo léo và đôi khi có tính cách lẳng lơ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn với nghĩa bóng, còn trong tiếng Anh Anh, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu nhiều hơn. Sự khác biệt này có thể phản ánh qua cách sử dụng trong văn học và văn hóa đại chúng ở mỗi khu vực.
Từ "vixen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fixen", kết hợp với gốc Latin "vulpes" có nghĩa là con cáo. Trong lịch sử, từ này dùng để chỉ những con cáo cái, về sau được mở rộng để chỉ những người phụ nữ có tính cách tinh quái và quyến rũ. Ngày nay, "vixen" thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ người phụ nữ có vẻ ngoài hấp dẫn nhưng lại có tính cách mưu mô hoặc thủ đoạn. Sự chuyển biến này phản ánh quan điểm xã hội về giới tính và hình ảnh phụ nữ qua các thời kỳ.
Từ "vixen" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả một người phụ nữ quyến rũ hoặc thông minh, thường với ý nghĩa tiêu cực. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu nằm trong phần Đọc và Nói, liên quan đến thảo luận về đặc điểm nhân vật trong văn học hoặc phim ảnh. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các tình huống thông tục, như trong văn hóa đại chúng để chỉ nhân vật phụ nữ có tính cách mạnh mẽ, mê hoặc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp