Bản dịch của từ Vizard trong tiếng Việt
Vizard

Vizard (Noun)
The vizard helped her blend in at the masquerade ball.
Chiếc mặt nạ giúp cô hòa nhập tại buổi khiêu vũ hóa trang.
He did not wear a vizard during the social event.
Anh ấy không đeo mặt nạ trong sự kiện xã hội.
Did she choose a colorful vizard for the party?
Cô ấy có chọn một chiếc mặt nạ nhiều màu cho bữa tiệc không?
Vizard là một từ tiếng Anh cổ, thường được sử dụng để chỉ một chiếc mặt nạ hoặc một hình ảnh che đậy mà người ta sử dụng trong các lễ hội, diễn xuất, hoặc trong những nghi lễ tôn giáo. Từ này đã ít được sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại, và có thể được tìm thấy trong văn học cổ điển. Trong ngữ cảnh hiện tại, "vizard" không có phiên bản phân biệt giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, song vẫn mang những ý nghĩa đen và bóng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "vizard" có nguồn gốc từ tiếng Latin "visarium", có nghĩa là "mặt nạ" hoặc "biểu diễn". Trong tiếng Anh, "vizard" được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những chiếc mặt nạ được các diễn viên hay người tham gia lễ hội đeo để giấu danh tính. Ngày nay, thuật ngữ này dần ít được sử dụng nhưng vẫn mang ý nghĩa liên quan đến việc ngụy trang hoặc che giấu, thể hiện khía cạnh tượng trưng của bản chất con người.
Từ "vizard" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chuyên ngành và thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc các tác phẩm nghệ thuật. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường được dùng để chỉ về một chiếc mặt nạ hoặc sự che giấu danh tính. Do đó, "vizard" ít khi xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày hoặc các tình huống thông thường, mà thường liên quan đến các chủ đề về giả mạo, ẩn danh, hoặc các nhân vật huyền bí trong văn hóa dân gian.