Bản dịch của từ Vizard trong tiếng Việt

Vizard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vizard (Noun)

ˈvɪ.zɚd
ˈvɪ.zɚd
01

Một mặt nạ hoặc cải trang.

A mask or disguise.

Ví dụ

The vizard helped her blend in at the masquerade ball.

Chiếc mặt nạ giúp cô hòa nhập tại buổi khiêu vũ hóa trang.

He did not wear a vizard during the social event.

Anh ấy không đeo mặt nạ trong sự kiện xã hội.

Did she choose a colorful vizard for the party?

Cô ấy có chọn một chiếc mặt nạ nhiều màu cho bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vizard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vizard

Không có idiom phù hợp