Bản dịch của từ Volatility trong tiếng Việt
Volatility
Noun [U/C]
Volatility (Noun)
vɑlətˈɪləti
vɑlətˈɪlɪti
Ví dụ
The volatility of public opinion can affect election outcomes.
Sự biến động của ý kiến công cộng có thể ảnh hưởng đến kết quả bầu cử.
Social media can amplify the volatility of people's emotions.
Mạng xã hội có thể làm tăng cường sự biến động của cảm xúc của mọi người.
The volatility of online discussions makes it hard to predict trends.
Sự biến động của các cuộc thảo luận trực tuyến làm cho việc dự đoán xu hướng trở nên khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Volatility
Không có idiom phù hợp