Bản dịch của từ Volatility trong tiếng Việt
Volatility

Volatility (Noun)
The volatility of public opinion can affect election outcomes.
Sự biến động của ý kiến công cộng có thể ảnh hưởng đến kết quả bầu cử.
Social media can amplify the volatility of people's emotions.
Mạng xã hội có thể làm tăng cường sự biến động của cảm xúc của mọi người.
The volatility of online discussions makes it hard to predict trends.
Sự biến động của các cuộc thảo luận trực tuyến làm cho việc dự đoán xu hướng trở nên khó khăn.
Họ từ
"Tính biến động" (volatility) là thuật ngữ kinh tế chỉ mức độ dao động của giá trị một tài sản hoặc chỉ số trong một khoảng thời gian nhất định. Tính biến động cao cho thấy rủi ro lớn và khả năng thay đổi nhanh chóng, trong khi tính biến động thấp thể hiện sự ổn định hơn. Trong tiếng Anh, "volatility" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả trong hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các lĩnh vực như tài chính, hóa học hay tâm lý học.
Từ "volatility" xuất phát từ tiếng Latin "volatilis", có nghĩa là "có khả năng bay". Gốc từ này phản ánh sự di chuyển nhanh chóng và không ổn định của các đối tượng. Trong ngữ cảnh tài chính, "volatility" chỉ sự thay đổi giá trị của tài sản trong một khoảng thời gian nhất định. Lịch sử sử dụng từ này đã mở rộng từ các trên trời đến các lĩnh vực kinh tế, nhấn mạnh tính chất không ổn định và rủi ro.
Từ "volatility" thường xuất hiện trong kì thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói liên quan đến chủ đề kinh tế, tài chính và khoa học môi trường. Tần suất xuất hiện trong ba phần chính của IELTS là phổ biến, nhất là trong các ngữ cảnh thảo luận về sự biến đổi, rủi ro và sự không ổn định. Trong thực tế, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự dao động giá cả, tình hình thị trường hoặc hiện tượng khí hậu, phản ánh tính chất không bền vững của các yếu tố này trong các nghiên cứu và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp