Bản dịch của từ Volatility trong tiếng Việt

Volatility

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Volatility (Noun)

vɑlətˈɪləti
vɑlətˈɪlɪti
01

Một tình huống trong đó ý kiến hoặc cảm xúc có thể dễ dàng thay đổi.

A situation in which opinions or feelings are easily changed.

Ví dụ

The volatility of public opinion can affect election outcomes.

Sự biến động của ý kiến công cộng có thể ảnh hưởng đến kết quả bầu cử.

Social media can amplify the volatility of people's emotions.

Mạng xã hội có thể làm tăng cường sự biến động của cảm xúc của mọi người.

The volatility of online discussions makes it hard to predict trends.

Sự biến động của các cuộc thảo luận trực tuyến làm cho việc dự đoán xu hướng trở nên khó khăn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Volatility cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Volatility

Không có idiom phù hợp