Bản dịch của từ Volcanic ash trong tiếng Việt

Volcanic ash

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Volcanic ash (Noun)

vɑlkˈænɪk æʃ
vɑlkˈænɪk æʃ
01

Tro và bụi do núi lửa tạo ra khi phun trào.

Ashes and dust produced by a volcano when it erupts.

Ví dụ

Volcanic ash covered many houses after the Mount St. Helens eruption.

Tro núi lửa đã phủ kín nhiều ngôi nhà sau vụ phun trào núi St. Helens.

Volcanic ash does not benefit communities during natural disasters like eruptions.

Tro núi lửa không mang lại lợi ích cho cộng đồng trong thiên tai.

How does volcanic ash affect the local economy after an eruption?

Tro núi lửa ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế địa phương sau vụ phun trào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/volcanic ash/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Volcanic ash

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.