Bản dịch của từ Volitation trong tiếng Việt

Volitation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Volitation (Noun)

vˌɑlətˈeɪʃən
vˌɑlətˈeɪʃən
01

Chuyến bay; đang bay.

Flight flying.

Ví dụ

The volitation of the birds amazed everyone at the park yesterday.

Sự bay lượn của những chú chim khiến mọi người ở công viên hôm qua rất ngạc nhiên.

The volitation of drones is not allowed in crowded public spaces.

Sự bay lượn của máy bay không người lái không được phép trong những không gian công cộng đông đúc.

Is the volitation of kites common during festivals in your country?

Sự bay lượn của những chiếc diều có phổ biến trong các lễ hội ở đất nước bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/volitation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Volitation

Không có idiom phù hợp