Bản dịch của từ Voraciousness trong tiếng Việt

Voraciousness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Voraciousness (Noun)

voʊɹˈeɪʃəsnɛs
voʊɹˈeɪʃəsnɛs
01

Chất lượng hoặc trạng thái phàm ăn.

The quality or state of being voracious.

Ví dụ

Her voraciousness for knowledge impressed the social studies teacher, Mr. Smith.

Sự khao khát kiến thức của cô ấy gây ấn tượng với thầy Smith.

His voraciousness for social events makes him very popular among peers.

Sự khao khát tham gia sự kiện xã hội của anh ấy khiến anh rất nổi tiếng.

Is her voraciousness for social media affecting her studies?

Liệu sự khao khát mạng xã hội của cô ấy có ảnh hưởng đến học tập không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/voraciousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Voraciousness

Không có idiom phù hợp