Bản dịch của từ Votaress trong tiếng Việt
Votaress
Noun [U/C]
Votaress (Noun)
Ví dụ
Maria is a votaress dedicated to promoting women's rights in society.
Maria là một nữ tín đồ cống hiến cho việc thúc đẩy quyền phụ nữ trong xã hội.
Not every votaress supports the same social causes and movements.
Không phải tất cả nữ tín đồ đều ủng hộ các nguyên nhân và phong trào xã hội giống nhau.
Is the votaress involved in the local community projects this year?
Nữ tín đồ có tham gia vào các dự án cộng đồng địa phương năm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Votaress
Không có idiom phù hợp