Bản dịch của từ Votary trong tiếng Việt
Votary
Votary (Noun)
The votary dedicated his life to helping the poor in Chicago.
Người tôn thờ đã dành cả cuộc đời để giúp đỡ người nghèo ở Chicago.
Many votaries do not seek wealth or fame in society.
Nhiều người tôn thờ không tìm kiếm sự giàu có hay danh tiếng trong xã hội.
Are votaries in America still active in their communities today?
Liệu các người tôn thờ ở Mỹ vẫn hoạt động trong cộng đồng ngày nay?
Họ từ
"Votary" là một danh từ chỉ một người hâm mộ, người tôn thờ hoặc người trung thành với một tôn giáo, nguyên lý hoặc một ý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh, "votary" thường được sử dụng để mô tả những cá nhân có lòng sùng mến mạnh mẽ đối với một tín ngưỡng hoặc phong trào. Khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và Anh Anh không đáng kể, chủ yếu về ngữ điệu và một số ngữ cảnh sử dụng; tuy nhiên, nghĩa và hình thức viết vẫn giữ nguyên.
Từ "votary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "votarius", nghĩa là "thuộc về lời hứa hoặc sự nguyện cầu". Trong lịch sử, thuật ngữ này dùng để chỉ những người tôn thờ thần linh hoặc tham gia vào các nghi lễ tôn giáo. Ngày nay, "votary" không chỉ ám chỉ tín đồ tôn thờ mà còn chỉ những người đam mê nhiệt huyết với một lĩnh vực nào đó, cho thấy sự chuyển biến từ nghĩa tôn giáo sang sự tận tụy trong những đam mê cá nhân.
Từ "votary" ít khi xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS Writing và Speaking, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo hoặc triết lý, thể hiện lòng sùng kính hoặc sự tận tụy. Bên ngoài IELTS, "votary" thường được gặp trong văn học hay các bài viết về tâm linh, đề cập đến người tôn thờ hoặc những người có niềm tin mãnh liệt vào một lý tưởng hay người nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp