Bản dịch của từ Votary trong tiếng Việt

Votary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Votary (Noun)

vˈoʊtəɹi
vˈoʊtəɹi
01

Một người, chẳng hạn như một tu sĩ hay nữ tu, đã phát nguyện cống hiến cho việc phụng sự tôn giáo.

A person such as a monk or nun who has made vows of dedication to religious service.

Ví dụ

The votary dedicated his life to helping the poor in Chicago.

Người tôn thờ đã dành cả cuộc đời để giúp đỡ người nghèo ở Chicago.

Many votaries do not seek wealth or fame in society.

Nhiều người tôn thờ không tìm kiếm sự giàu có hay danh tiếng trong xã hội.

Are votaries in America still active in their communities today?

Liệu các người tôn thờ ở Mỹ vẫn hoạt động trong cộng đồng ngày nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Votary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Votary

Không có idiom phù hợp