Bản dịch của từ Nun trong tiếng Việt

Nun

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nun (Noun)

nn̩
nun
01

Là thành viên của một cộng đồng tôn giáo dành cho phụ nữ, thường là một người sống với lời khấn khó nghèo, khiết tịnh và vâng phục.

A member of a religious community of women typically one living under vows of poverty chastity and obedience.

Ví dụ

The nun dedicated her life to serving the community.

Nữ tu dành cả cuộc đời để phục vụ cộng đồng.

The convent housed several nuns who prayed together daily.

Tu viện ở một số nữ tu cùng cầu nguyện hàng ngày.

The nun's vows included poverty, chastity, and obedience.

Lời thề của nữ tu bao gồm nghèo khó, trinh trắng và vâng lời.

02

Bất kỳ loài chim nào có bộ lông giống trang phục của nữ tu, đặc biệt là người mẫu châu á.

Any of a number of birds whose plumage resembles a nuns habit especially an asian mannikin.

Ví dụ

The nun was spotted in the park feeding on seeds.

Con chim nhạn được nhìn thấy trong công viên ăn hạt.

The nun's distinctive black and white feathers caught everyone's attention.

Lông chim nhạn đen trắng đặc biệt thu hút sự chú ý của mọi người.

A group of nuns were chirping happily in the aviary.

Một nhóm chim nhạn vui vẻ kêu líu lo trong chuồng chim.

Dạng danh từ của Nun (Noun)

SingularPlural

Nun

Nuns

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nun cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nun

Không có idiom phù hợp