Bản dịch của từ Nun trong tiếng Việt

Nun

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nun(Noun)

nn̩
nun
01

Là thành viên của một cộng đồng tôn giáo dành cho phụ nữ, thường là một người sống với lời khấn khó nghèo, khiết tịnh và vâng phục.

A member of a religious community of women typically one living under vows of poverty chastity and obedience.

Ví dụ
02

Bất kỳ loài chim nào có bộ lông giống trang phục của nữ tu, đặc biệt là người mẫu châu Á.

Any of a number of birds whose plumage resembles a nuns habit especially an Asian mannikin.

Ví dụ

Dạng danh từ của Nun (Noun)

SingularPlural

Nun

Nuns

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ