Bản dịch của từ Nun trong tiếng Việt
Nun
Nun (Noun)
The nun dedicated her life to serving the community.
Nữ tu dành cả cuộc đời để phục vụ cộng đồng.
The convent housed several nuns who prayed together daily.
Tu viện ở một số nữ tu cùng cầu nguyện hàng ngày.
The nun's vows included poverty, chastity, and obedience.
Lời thề của nữ tu bao gồm nghèo khó, trinh trắng và vâng lời.
The nun was spotted in the park feeding on seeds.
Con chim nhạn được nhìn thấy trong công viên ăn hạt.
The nun's distinctive black and white feathers caught everyone's attention.
Lông chim nhạn đen trắng đặc biệt thu hút sự chú ý của mọi người.
A group of nuns were chirping happily in the aviary.
Một nhóm chim nhạn vui vẻ kêu líu lo trong chuồng chim.
Dạng danh từ của Nun (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nun | Nuns |
Họ từ
Từ "nun" được sử dụng để chỉ nữ tu trong một cộng đồng tôn giáo, thường là Công giáo, đạo Phật, hay các tôn giáo khác. Nữ tu thường sống trong các tu viện, thực hiện các nghi lễ tôn giáo và tham gia vào các hoạt động phục vụ cộng đồng. Trong British English, "nun" có cách viết và phát âm giống như trong American English, tuy nhiên, bối cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách hiểu và sử dụng từ này giữa các khu vực ngôn ngữ khác nhau.
Từ "nun" xuất phát từ tiếng Latin "nonna", dùng để chỉ những phụ nữ sống trong các tu viện, chủ yếu là các nữ tu. Chữ "nonna" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "nonnus", có nghĩa là "bà" hay "người phụ nữ", thường dùng để chỉ sự kính trọng. Qua thời gian, từ này đã diễn ra các biến đổi về nghĩa và hiện nay chỉ cụ thể các nữ tu theo một tôn giáo nhất định, thể hiện đời sống tu tập và tâm linh.
Từ "nun" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do đó không thường xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo, như mô tả về các nữ tu hoặc trong các thảo luận về đời sống tôn giáo. Nó cũng có thể xuất hiện trong văn học, phim ảnh, và các bài viết về văn hóa tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp