Bản dịch của từ Vowed trong tiếng Việt
Vowed

Vowed (Verb)
Quá khứ của lời thề.
Past participle of vow.
The community vowed to support the local charity event last year.
Cộng đồng đã hứa hỗ trợ sự kiện từ thiện địa phương năm ngoái.
They vowed not to let social issues go unnoticed anymore.
Họ đã hứa không để các vấn đề xã hội bị bỏ qua nữa.
Did the leaders vow to improve living conditions for everyone?
Các nhà lãnh đạo có hứa cải thiện điều kiện sống cho mọi người không?
Dạng động từ của Vowed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vowing |
Họ từ
"Vowed" là dạng quá khứ của động từ "vow", có nghĩa là cam kết, hứa hẹn một cách trang trọng, thường liên quan đến các lời hứa trong bối cảnh tôn giáo hoặc sự kiện trọng đại. Trong tiếng Anh, "vowed" được sử dụng tương tự trong cả British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Anh có thể sử dụng câu trúc khác biệt hơn khi diễn đạt lời hứa.
Từ "vowed" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "votare", có nghĩa là "thề nguyền" hoặc "hứa hẹn". Qua thời gian, từ này đã chuyển hóa thành "vow" trong tiếng Anh trung cổ, mang theo ý nghĩa thể hiện sự cam kết mạnh mẽ và nghiêm túc. Hiện tại, "vowed" chỉ trạng thái đã thực hiện lời hứa, thể hiện sự ràng buộc và trách nhiệm đối với một lời cam kết, phản ánh sâu sắc các giá trị về đạo đức và cá nhân trong xã hội.
Từ "vowed" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh thường thiên về các chủ đề hàng ngày. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả quyết tâm hoặc nguyện vọng. Trong các ngữ cảnh khác, từ "vowed" thường được sử dụng trong văn học hay diễn văn chính trị để chỉ việc cam kết hay tuyên bố mạnh mẽ một mục tiêu hoặc lý tưởng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp