Bản dịch của từ Vowed trong tiếng Việt

Vowed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vowed (Verb)

vˈaʊd
vˈaʊd
01

Quá khứ của lời thề.

Past participle of vow.

Ví dụ

The community vowed to support the local charity event last year.

Cộng đồng đã hứa hỗ trợ sự kiện từ thiện địa phương năm ngoái.

They vowed not to let social issues go unnoticed anymore.

Họ đã hứa không để các vấn đề xã hội bị bỏ qua nữa.

Did the leaders vow to improve living conditions for everyone?

Các nhà lãnh đạo có hứa cải thiện điều kiện sống cho mọi người không?

Dạng động từ của Vowed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vowing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vowed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vowed

Không có idiom phù hợp