Bản dịch của từ Vulpine trong tiếng Việt

Vulpine

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vulpine (Adjective)

vˈʌlpaɪn
vˈʌlpaɪn
01

Liên quan đến một con cáo hoặc cáo.

Relating to a fox or foxes.

Ví dụ

The vulpine creature swiftly darted through the forest.

Con vật có tác động nhanh chóng chạy qua rừng.

She admired the vulpine features of the cunning fox.

Cô ấy ngưỡng mộ những đặc điểm của con cáo tinh ranh.

The vulpine behavior of the foxes intrigued the researchers.

Hành vi của cáo làm cho các nhà nghiên cứu tò mò.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vulpine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vulpine

Không có idiom phù hợp