Bản dịch của từ Vulpine trong tiếng Việt
Vulpine

Vulpine (Adjective)
The vulpine creature swiftly darted through the forest.
Con vật có tác động nhanh chóng chạy qua rừng.
She admired the vulpine features of the cunning fox.
Cô ấy ngưỡng mộ những đặc điểm của con cáo tinh ranh.
The vulpine behavior of the foxes intrigued the researchers.
Hành vi của cáo làm cho các nhà nghiên cứu tò mò.
Từ "vulpine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vulpinus", nghĩa là "của cáo". Từ này được sử dụng để miêu tả các đặc điểm, hành vi hay thái độ giống như cáo, thường liên quan đến sự xảo quyệt hoặc thông minh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "vulpine" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc triết học để thể hiện tính chất tinh quái, mưu mẹo.
Từ "vulpine" xuất phát từ tiếng Latin "vulpinus", có nghĩa là "thuộc về cáo" (vulpes - cáo). Trong lịch sử, cáo thường được liên tưởng tới sự thông minh và lừa dối, vì thế, "vulpine" đã phát triển sang một ý nghĩa biểu thị cho các đặc điểm giống cáo, như sự khéo léo và lanh lợi. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả những hành vi hay tính cách có tính chất tinh ranh, xảo quyệt.
Từ "vulpine" có tần suất sử dụng thấp trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi nói và viết, khi đề cập đến đặc điểm hoặc hành vi của loài cáo. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học và phê bình nghệ thuật để miêu tả tính xảo quyệt hoặc cunning của nhân vật. Sự liên hệ với đặc điểm của loài cáo thường làm nổi bật những phẩm chất này trong tình huống giao tiếp diễn đạt sự khéo léo hoặc tính toán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp