Bản dịch của từ Waggish trong tiếng Việt
Waggish

Waggish (Adjective)
The waggish comedian made everyone laugh during the social event last night.
Nhà hài hước vui nhộn đã khiến mọi người cười trong sự kiện xã hội tối qua.
The waggish remarks at the party did not offend anyone.
Những nhận xét vui nhộn tại bữa tiệc không làm ai bị xúc phạm.
Was the waggish comment from John well-received by the group?
Nhận xét vui nhộn của John có được nhóm chấp nhận không?
Họ từ
Từ "waggish" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa chỉ tính cách vui vẻ, hóm hỉnh, thường dùng để miêu tả một người có khiếu hài hước và thích gây cười. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này đều được sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Ở Anh, âm "g" trong "waggish" thường phát âm mạnh hơn so với Mỹ. "Waggish" ít khi xuất hiện trong ngôn ngữ thông dụng, thường thấy trong văn phong cổ điển hoặc văn học.
Từ "waggish" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vagus", có nghĩa là "lỏng lẻo" hoặc "không ổn định". Qua thời gian, từ này đã tiến hóa để chỉ những tính cách vui tươi, nghịch ngợm và có phần khôi hài. Historicamente, "waggish" được sử dụng để mô tả những người có khả năng gây cười một cách tự nhiên. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với sự hài hước và sự linh hoạt trong giao tiếp, phản ánh tính chất vui nhộn và hài hước trong xã hội.
Từ "waggish" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS do tính chất từ vựng đặc thù, thường được sử dụng để mô tả tính cách hài hước hoặc vui nhộn. Trong bối cảnh nghiên cứu văn học hoặc phê bình nghệ thuật, từ này có thể được sử dụng để miêu tả phong cách của một tác giả hoặc nhân vật. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít phổ biến và thường thay thế bằng các từ ngữ đơn giản hơn như "funny" hoặc "humorous".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp