Bản dịch của từ Wain trong tiếng Việt
Wain

Wain (Noun)
The farmer loaded his wain with fresh produce to sell.
Nông dân đã chất đầy xe wain với sản phẩm tươi để bán.
The village festival featured a decorated wain parade.
Lễ hội làng có một cuộc diễu hành xe wain trang trí.
The historical painting depicted a wain carrying supplies during wartime.
Bức tranh lịch sử miêu tả một chiếc wain chở cung cấp trong thời chiến.
Họ từ
"Wain" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thường được sử dụng để chỉ một loại xe kéo dùng để vận chuyển hàng hóa hoặc vật liệu, đặc biệt là trong nông nghiệp. Từ này chủ yếu phổ biến trong tiếng Anh cổ điển và ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ này, do "wain" đã trở thành từ cổ và không còn được sử dụng rộng rãi trong cả hai dạng.
Từ "wain" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wægen", có liên quan đến gốc Latin "vehiculum", nghĩa là phương tiện vận chuyển. Ban đầu, "wain" chỉ những phương tiện kéo, như xe ngựa hay xe tải, được sử dụng để chuyển chở hàng hoá. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng, và hiện tại "wain" thường được sử dụng để chỉ các loại phương tiện hay thùng chứa, phản ánh sự tiến hóa trong cách con người sử dụng và hiểu về phương thức vận chuyển.
Từ "wain" là một thuật ngữ ít gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các bối cảnh như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của nó rất thấp, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp và phương tiện vận chuyển cổ. "Wain" thường chỉ các phương tiện như xe kéo phục vụ vận chuyển hàng hóa, thường liên quan đến chủ đề lịch sử hoặc văn hóa truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp