Bản dịch của từ Wain trong tiếng Việt

Wain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wain (Noun)

wˈein
wˈein
01

Một toa xe hoặc xe đẩy.

A wagon or cart.

Ví dụ

The farmer loaded his wain with fresh produce to sell.

Nông dân đã chất đầy xe wain với sản phẩm tươi để bán.

The village festival featured a decorated wain parade.

Lễ hội làng có một cuộc diễu hành xe wain trang trí.

The historical painting depicted a wain carrying supplies during wartime.

Bức tranh lịch sử miêu tả một chiếc wain chở cung cấp trong thời chiến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wain

Không có idiom phù hợp