Bản dịch của từ Waist measure trong tiếng Việt

Waist measure

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waist measure (Phrase)

wˈeɪst mˈɛʒɚ
wˈeɪst mˈɛʒɚ
01

Số đo vòng eo của một người.

The measurement around a persons waist.

Ví dụ

Her waist measure is 28 inches, fitting her perfectly for dresses.

Vòng eo của cô ấy là 28 inch, vừa vặn cho váy.

His waist measure does not fit into standard clothing sizes.

Vòng eo của anh ấy không vừa với kích thước quần áo chuẩn.

What is your waist measure for the new social event outfit?

Vòng eo của bạn là bao nhiêu cho bộ trang phục sự kiện mới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/waist measure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waist measure

Không có idiom phù hợp