Bản dịch của từ Waist measure trong tiếng Việt
Waist measure

Waist measure (Phrase)
Số đo vòng eo của một người.
The measurement around a persons waist.
Her waist measure is 28 inches, fitting her perfectly for dresses.
Vòng eo của cô ấy là 28 inch, vừa vặn cho váy.
His waist measure does not fit into standard clothing sizes.
Vòng eo của anh ấy không vừa với kích thước quần áo chuẩn.
What is your waist measure for the new social event outfit?
Vòng eo của bạn là bao nhiêu cho bộ trang phục sự kiện mới?
"Waist measure" là thuật ngữ chỉ số đo vòng eo, thường được sử dụng trong lĩnh vực may mặc và sức khỏe để xác định kích thước cơ thể. Trong tiếng Anh, "waist measurement" có thể được dùng tương đương, nhưng "measure" thường không được áp dụng phổ biến. Ở Mỹ, "waist size" thường được dùng hơn. Sự khác biệt chủ yếu giữa Anh và Mỹ là ở cách diễn đạt, mặc dù ý nghĩa vẫn tương đồng. Việc đo vòng eo có tầm quan trọng trong việc đánh giá tình trạng sức khỏe và ngoại hình.
Thuật ngữ "waist measure" có nguồn gốc từ tiếng Anh, phản ánh sự kết hợp giữa từ "waist" có nguồn gốc từ tiếng Tây Latinh "cinctura" (vòng quanh) và từ "measure" từ tiếng Latin "mensura" (đo lường). Từ "waist" mô tả phần giữa của cơ thể người, trong khi "measure" chỉ hành động xác định kích thước. Sự kết hợp này khẳng định ý nghĩa hiện tại, liên quan đến việc đo lường kích thước vòng eo, thường được sử dụng trong thời trang và sức khỏe.
Cụm từ "waist measure" chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến chủ đề sức khỏe và thời trang, thường xảy ra trong việc mô tả số đo cơ thể hoặc thói quen ăn uống. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong bốn thành phần của IELTS là trung bình, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về chế độ dinh dưỡng hoặc phong cách sống. Ngoài ra, "waist measure" cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp may mặc và các nghiên cứu về sức khỏe, liên quan đến việc đánh giá thể hình và tỷ lệ mỡ cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp