Bản dịch của từ Waiting woman trong tiếng Việt
Waiting woman
Noun [U/C]
Waiting woman (Noun)
wˈeɪtɨŋ wˈʊmən
wˈeɪtɨŋ wˈʊmən
Ví dụ
The waiting woman at the bus stop looked very impatient today.
Người phụ nữ đang chờ ở trạm xe buýt trông rất sốt ruột hôm nay.
The waiting woman did not receive any news from her friend.
Người phụ nữ chờ đợi không nhận được tin tức nào từ bạn mình.
Is the waiting woman still at the café for her appointment?
Người phụ nữ đang chờ có còn ở quán cà phê cho cuộc hẹn không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Waiting woman cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Waiting woman
Không có idiom phù hợp