Bản dịch của từ Waiting woman trong tiếng Việt
Waiting woman
Waiting woman (Noun)
The waiting woman at the bus stop looked very impatient today.
Người phụ nữ đang chờ ở trạm xe buýt trông rất sốt ruột hôm nay.
The waiting woman did not receive any news from her friend.
Người phụ nữ chờ đợi không nhận được tin tức nào từ bạn mình.
Is the waiting woman still at the café for her appointment?
Người phụ nữ đang chờ có còn ở quán cà phê cho cuộc hẹn không?
Khái niệm "waiting woman" thường được hiểu là người phụ nữ đang chờ đợi, có thể trong nhiều bối cảnh, ví dụ như chờ đợi một sự kiện, người nào đó hay một kết quả nào đó. Trong ngữ cảnh văn học, cụm từ này có thể gợi lên những tâm tư, cảm xúc của phụ nữ trong quá trình mong chờ. Tuy nhiên, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho cụm từ này; cả hai đều sử dụng "waiting woman" với nghĩa tương tự.
Cụm từ "waiting woman" có thể được phân tích qua rễ từ "wait" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "expectare", có nghĩa là "chờ đợi" hoặc "mong đợi". Trong lịch sử, việc chờ đợi thường liên kết với những người phụ nữ trong các tác phẩm văn học và nghệ thuật, thể hiện nỗi lòng, hy vọng và sự kiên nhẫn. Ngày nay, "waiting woman" không chỉ nhấn mạnh tình trạng chờ đợi mà còn biểu thị sự đánh giá quan trọng của nữ giới trong các mối quan hệ tình cảm và xã hội.
Cụm từ "waiting woman" không phải là một ngữ nghĩa thường gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc tình huống cụ thể trong các bài thi viết, đặc biệt là trong các chủ đề về gia đình, xã hội hoặc mối quan hệ. Trong văn chương, cụm từ này thường chỉ những người phụ nữ đang trải qua sự mong đợi, có thể liên quan đến tình cảm hoặc các hoàn cảnh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp