Bản dịch của từ Waked trong tiếng Việt
Waked

Waked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của wake.
Simple past and past participle of wake.
He waked up early to volunteer at the community center.
Anh ấy đã dậy sớm để tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
She did not waked up in time for the social event.
Cô ấy đã không dậy kịp thời cho sự kiện xã hội.
Did they waked up before the charity meeting started?
Họ đã dậy trước khi cuộc họp từ thiện bắt đầu chưa?
Họ từ
Từ "waked" là quá khứ phân từ của động từ "wake", có nghĩa là thức dậy hoặc làm cho ai đó tỉnh táo. Ở Anh Mỹ, "waked" ít được sử dụng hơn so với "woken", nhưng vẫn có mặt trong các phương ngữ khác nhau. Trong văn bản viết, "waked" có thể được nhìn thấy trong các ngữ cảnh chính thức và văn học, trong khi "woken" phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Sự khác biệt này thể hiện cách sử dụng ngôn ngữ trong các văn cảnh khác nhau.
Từ "waked" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "wacan", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *wakan, mang nghĩa là "thức dậy". Nguyên mẫu này liên quan đến các từ tương tự trong ngôn ngữ Germanic và Indo-European, thể hiện sự chuyển động từ trạng thái ngủ sang thức tỉnh. Sự phát triển ngữ nghĩa từ "thức tỉnh" đã biến thành trạng thái "đã thức", phác họa rõ nét sự chuyển đổi này trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "waked" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh ngôn ngữ cổ hoặc văn phong trang trọng, do đó tần suất sử dụng của nó trong các thành phần IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Trong IELTS Viết và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc khi mô tả trạng thái thức tỉnh một cách hình tượng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "waked" thường không được ưa chuộng, thay vào đó, “woke” hoặc “awaken” sẽ phổ biến hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



