Bản dịch của từ Waked trong tiếng Việt
Waked
Verb
Waked (Verb)
01
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của wake.
Simple past and past participle of wake.
Ví dụ
He waked up early to volunteer at the community center.
Anh ấy đã dậy sớm để tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
She did not waked up in time for the social event.
Cô ấy đã không dậy kịp thời cho sự kiện xã hội.
Did they waked up before the charity meeting started?
Họ đã dậy trước khi cuộc họp từ thiện bắt đầu chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] As I am an early riser, so I frequently up at 4 am to feel more energetic [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] Actually, I do it multiple times on a daily basis, especially after I up and before I go to bed [...]Trích: Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] I often go to sleep at midnight, so it's tough for me to up early at 5 or 6 a. m [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
[...] In the morning, I usually up around 8am, and the first thing I often do in the morning is to revise my homework before school time [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Idiom with Waked
Không có idiom phù hợp