Bản dịch của từ Walkathon trong tiếng Việt
Walkathon

Walkathon (Noun)
Một cuộc đi bộ đường dài được tổ chức như một sự kiện gây quỹ.
A longdistance walk organized as a fundraising event.
The community organized a walkathon to raise money for charity.
Cộng đồng tổ chức một cuộc đi bộ từ thiện.
Not participating in the walkathon meant missing out on a fun event.
Không tham gia cuộc đi bộ từ thiện có nghĩa là bỏ lỡ một sự kiện vui vẻ.
Did you sign up for the walkathon happening next weekend?
Bạn đã đăng ký tham gia cuộc đi bộ từ thiện diễn ra vào cuối tuần tới chưa?
"Walkathon" là một từ ghép trong tiếng Anh, chỉ sự kiện đi bộ nhằm gây quỹ từ thiện hoặc khuyến khích sức khỏe, thường được tổ chức với lộ trình xác định và thời gian nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh cụ thể sử dụng thuật ngữ này có thể khác nhau, đôi khi nhấn mạnh đến mục đích từ thiện hơn trong văn hóa Anh.
Thuật ngữ "walkathon" được hình thành từ hai thành tố: "walk" và "marathon". Từ "walk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wealcan", mang nghĩa là đi bộ, trong khi "marathon" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "Marathon", nơi diễn ra trận đánh nổi tiếng và cuộc đua chạy dài. Khái niệm này đã phát triển từ những năm 1960 như một hình thức gây quỹ, liên kết hoạt động thể chất với mục đích xã hội, phản ánh tinh thần thể dục và cộng đồng trong xã hội hiện đại.
Từ "walkathon" là một thuật ngữ khá phổ biến trong bối cảnh tiếng Anh hiện đại, nhưng tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các sự kiện gây quỹ tại cộng đồng, mô tả các cuộc đi bộ dài nhằm mục đích vận động sức khỏe hoặc tài trợ cho các tổ chức từ thiện. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các bài báo về sức khỏe hoặc các hoạt động thể chất.