Bản dịch của từ Walkathon trong tiếng Việt

Walkathon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Walkathon (Noun)

wˈɑkəɵɑn
wˈɑkəɵɑn
01

Một cuộc đi bộ đường dài được tổ chức như một sự kiện gây quỹ.

A longdistance walk organized as a fundraising event.

Ví dụ

The community organized a walkathon to raise money for charity.

Cộng đồng tổ chức một cuộc đi bộ từ thiện.

Not participating in the walkathon meant missing out on a fun event.

Không tham gia cuộc đi bộ từ thiện có nghĩa là bỏ lỡ một sự kiện vui vẻ.

Did you sign up for the walkathon happening next weekend?

Bạn đã đăng ký tham gia cuộc đi bộ từ thiện diễn ra vào cuối tuần tới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/walkathon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Walkathon

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.