Bản dịch của từ Fundraising trong tiếng Việt
Fundraising

Fundraising(Adjective)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Quyên góp (fundraising) là quá trình thu thập tiền hoặc tài nguyên nhằm hỗ trợ cho một tổ chức, dự án hay hoạt động cụ thể. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể dùng "fundraising" để chỉ đến hoạt động quyên góp một cách chính thức hơn. Quy trình quyên góp có thể diễn ra thông qua nhiều hình thức như sự kiện, chiến dịch trực tuyến hay quảng cáo.
Từ "fundraising" có nguồn gốc từ hai thành phần, "fund" và "raising". "Fund" xuất phát từ tiếng Latin "fundus", nghĩa là "nền tảng" hay "đất đai", biểu thị cho những tài nguyên tài chính. "Raising" lại đến từ tiếng Latin "surgere", mang nghĩa "nâng lên". Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi từ thế kỷ 20, ám chỉ việc quyên góp tiền nhằm hỗ trợ các tổ chức phi lợi nhuận hoặc các dự án xã hội, phản ánh mục tiêu tìm kiếm và gia tăng nguồn lực tài chính.
Từ "fundraising" có tần suất sử dụng cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và viết, nơi thí sinh thường gặp các chủ đề liên quan đến tài chính, xã hội và từ thiện. Trong phần nói, thí sinh có thể được yêu cầu thảo luận về các tổ chức phi lợi nhuận hoặc các sự kiện gây quỹ. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các hội nghị, bài báo và tài liệu nghiên cứu về kinh tế, phát triển xã hội và cộng đồng, phản ánh những nỗ lực huy động vốn cho các mục đích khác nhau.
Họ từ
Quyên góp (fundraising) là quá trình thu thập tiền hoặc tài nguyên nhằm hỗ trợ cho một tổ chức, dự án hay hoạt động cụ thể. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể dùng "fundraising" để chỉ đến hoạt động quyên góp một cách chính thức hơn. Quy trình quyên góp có thể diễn ra thông qua nhiều hình thức như sự kiện, chiến dịch trực tuyến hay quảng cáo.
Từ "fundraising" có nguồn gốc từ hai thành phần, "fund" và "raising". "Fund" xuất phát từ tiếng Latin "fundus", nghĩa là "nền tảng" hay "đất đai", biểu thị cho những tài nguyên tài chính. "Raising" lại đến từ tiếng Latin "surgere", mang nghĩa "nâng lên". Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi từ thế kỷ 20, ám chỉ việc quyên góp tiền nhằm hỗ trợ các tổ chức phi lợi nhuận hoặc các dự án xã hội, phản ánh mục tiêu tìm kiếm và gia tăng nguồn lực tài chính.
Từ "fundraising" có tần suất sử dụng cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và viết, nơi thí sinh thường gặp các chủ đề liên quan đến tài chính, xã hội và từ thiện. Trong phần nói, thí sinh có thể được yêu cầu thảo luận về các tổ chức phi lợi nhuận hoặc các sự kiện gây quỹ. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các hội nghị, bài báo và tài liệu nghiên cứu về kinh tế, phát triển xã hội và cộng đồng, phản ánh những nỗ lực huy động vốn cho các mục đích khác nhau.
