Bản dịch của từ Fundraising trong tiếng Việt
Fundraising

Fundraising (Adjective)
Successful fundraising events are crucial for community projects.
Các sự kiện gây quỹ thành công rất quan trọng cho các dự án cộng đồng.
Unsuccessful fundraising efforts can hinder social progress and development.
Những nỗ lực gây quỹ không thành công có thể làm trì hoãn tiến triển xã hội và phát triển.
Is fundraising a common practice for non-profit organizations in your country?
Việc gây quỹ có phổ biến không trong các tổ chức phi lợi nhuận ở quốc gia của bạn?
Fundraising events are essential for charities to raise money.
Các sự kiện gây quỹ quan trọng để các tổ chức từ thiện huy động tiền.
Not all fundraising efforts result in a significant amount of donations.
Không phải mọi nỗ lực gây quỹ đều dẫn đến số tiền quyên góp đáng kể.
Fundraising (Noun)
Fundraising events are common in our community.
Sự kiện gây quỹ rất phổ biến trong cộng đồng chúng tôi.
Some people find fundraising activities time-consuming.
Một số người thấy hoạt động gây quỹ tốn thời gian.
Do you think fundraising is essential for social causes?
Bạn có nghĩ rằng gây quỹ là cần thiết cho các mục đích xã hội không?
Fundraising events help local charities raise money for community projects.
Các sự kiện gây quỹ giúp các tổ chức từ thiện địa phương huy động tiền cho các dự án cộng đồng.
Not all fundraising efforts are successful in reaching their financial goals.
Không phải mọi nỗ lực gây quỹ đều thành công trong đạt được mục tiêu tài chính của mình.
Dạng danh từ của Fundraising (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fundraising | - |
Họ từ
Quyên góp (fundraising) là quá trình thu thập tiền hoặc tài nguyên nhằm hỗ trợ cho một tổ chức, dự án hay hoạt động cụ thể. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể dùng "fundraising" để chỉ đến hoạt động quyên góp một cách chính thức hơn. Quy trình quyên góp có thể diễn ra thông qua nhiều hình thức như sự kiện, chiến dịch trực tuyến hay quảng cáo.
Từ "fundraising" có nguồn gốc từ hai thành phần, "fund" và "raising". "Fund" xuất phát từ tiếng Latin "fundus", nghĩa là "nền tảng" hay "đất đai", biểu thị cho những tài nguyên tài chính. "Raising" lại đến từ tiếng Latin "surgere", mang nghĩa "nâng lên". Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi từ thế kỷ 20, ám chỉ việc quyên góp tiền nhằm hỗ trợ các tổ chức phi lợi nhuận hoặc các dự án xã hội, phản ánh mục tiêu tìm kiếm và gia tăng nguồn lực tài chính.
Từ "fundraising" có tần suất sử dụng cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và viết, nơi thí sinh thường gặp các chủ đề liên quan đến tài chính, xã hội và từ thiện. Trong phần nói, thí sinh có thể được yêu cầu thảo luận về các tổ chức phi lợi nhuận hoặc các sự kiện gây quỹ. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các hội nghị, bài báo và tài liệu nghiên cứu về kinh tế, phát triển xã hội và cộng đồng, phản ánh những nỗ lực huy động vốn cho các mục đích khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

