Bản dịch của từ Fundraising trong tiếng Việt

Fundraising

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fundraising (Adjective)

01

Tìm cách tạo ra sự hỗ trợ tài chính cho tổ chức từ thiện, mục đích hoặc doanh nghiệp khác.

Seeking to generate financial support for a charity cause or other enterprise.

Ví dụ

Successful fundraising events are crucial for community projects.

Các sự kiện gây quỹ thành công rất quan trọng cho các dự án cộng đồng.

Unsuccessful fundraising efforts can hinder social progress and development.

Những nỗ lực gây quỹ không thành công có thể làm trì hoãn tiến triển xã hội và phát triển.

Is fundraising a common practice for non-profit organizations in your country?

Việc gây quỹ có phổ biến không trong các tổ chức phi lợi nhuận ở quốc gia của bạn?

Fundraising events are essential for charities to raise money.

Các sự kiện gây quỹ quan trọng để các tổ chức từ thiện huy động tiền.

Not all fundraising efforts result in a significant amount of donations.

Không phải mọi nỗ lực gây quỹ đều dẫn đến số tiền quyên góp đáng kể.

Fundraising (Noun)

fˈʌndɹeɪsɪŋ
fˈʌndɹeɪsɪŋ
01

Việc tìm kiếm sự hỗ trợ tài chính cho một tổ chức từ thiện, hoạt động hoặc doanh nghiệp khác.

The seeking of financial support for a charity cause or other enterprise.

Ví dụ

Fundraising events are common in our community.

Sự kiện gây quỹ rất phổ biến trong cộng đồng chúng tôi.

Some people find fundraising activities time-consuming.

Một số người thấy hoạt động gây quỹ tốn thời gian.

Do you think fundraising is essential for social causes?

Bạn có nghĩ rằng gây quỹ là cần thiết cho các mục đích xã hội không?

Fundraising events help local charities raise money for community projects.

Các sự kiện gây quỹ giúp các tổ chức từ thiện địa phương huy động tiền cho các dự án cộng đồng.

Not all fundraising efforts are successful in reaching their financial goals.

Không phải mọi nỗ lực gây quỹ đều thành công trong đạt được mục tiêu tài chính của mình.

Dạng danh từ của Fundraising (Noun)

SingularPlural

Fundraising

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fundraising/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 25/11/2021
[...] was 2.6% of the overall expenses, while 1.6% was allocated to management and general [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 25/11/2021
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] Your sponsorship is of utmost importance to achieve our goals and make a profound influence on the lives of those in need within our community [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Fundraising

Không có idiom phù hợp