Bản dịch của từ Fundraising trong tiếng Việt

Fundraising

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fundraising (Adjective)

01

Tìm cách tạo ra sự hỗ trợ tài chính cho tổ chức từ thiện, mục đích hoặc doanh nghiệp khác.

Seeking to generate financial support for a charity cause or other enterprise.

Ví dụ

Successful fundraising events are crucial for community projects.

Các sự kiện gây quỹ thành công rất quan trọng cho các dự án cộng đồng.