Bản dịch của từ Walking papers trong tiếng Việt
Walking papers

Walking papers (Phrase)
Sa thải khỏi công việc.
Dismissal from employment.
After the meeting, Sarah received her walking papers unexpectedly.
Sau cuộc họp, Sarah bất ngờ nhận được giấy sa thải.
John did not get his walking papers last week.
John không nhận được giấy sa thải tuần trước.
Did Tom also receive his walking papers from the company?
Tom có nhận giấy sa thải từ công ty không?
"Walking papers" là một cụm từ tiếng Anh mang nghĩa là thông báo chấm dứt hợp đồng lao động hoặc sa thải một nhân viên. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh công việc, ám chỉ rằng người được nhận thông báo sẽ phải rời khỏi vị trí làm việc. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nghĩa của cụm từ này tương tự nhau; tuy nhiên, cách sử dụng và tần suất xuất hiện có thể khác nhau, với Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong văn phong không chính thức.
Cụm từ "walking papers" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 19, được phát triển từ tiếng Latinh “mappa” nghĩa là tờ giấy hoặc tài liệu. Ban đầu, khái niệm này chỉ những tài liệu chính thức thông báo cho một nhân viên rằng họ đã bị sa thải. Ngày nay, "walking papers" vẫn giữ nguyên nghĩa là thông báo sắc lệnh chấm dứt hợp đồng lao động, nhưng đã trở thành một biểu tượng của sự mất việc làm trong văn hóa hiện đại.
Cụm từ "walking papers" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS so với các thuật ngữ thông dụng khác. Trong phần Nghe, Đọc và Nói, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh nói về sa thải hoặc chấm dứt hợp đồng lao động. Trong phần Viết, người dự thi có thể dùng cụm này để diễn đạt sự thanh lý công việc. Ngoài ra, trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến công việc, quản lý nhân sự và tư vấn nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp