Bản dịch của từ Walking papers trong tiếng Việt

Walking papers

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Walking papers (Phrase)

wˈɔkɨŋ pˈeɪpɚz
wˈɔkɨŋ pˈeɪpɚz
01

Sa thải khỏi công việc.

Dismissal from employment.

Ví dụ

After the meeting, Sarah received her walking papers unexpectedly.

Sau cuộc họp, Sarah bất ngờ nhận được giấy sa thải.

John did not get his walking papers last week.

John không nhận được giấy sa thải tuần trước.

Did Tom also receive his walking papers from the company?

Tom có nhận giấy sa thải từ công ty không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/walking papers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Walking papers

Không có idiom phù hợp