Bản dịch của từ Walking trip trong tiếng Việt

Walking trip

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Walking trip (Noun)

wˈɔkɨŋ tɹˈɪp
wˈɔkɨŋ tɹˈɪp
01

Một chuyến đi liên quan đến việc đi bộ.

A trip that involves walking.

Ví dụ

Many people enjoy a walking trip in Central Park every Sunday.

Nhiều người thích đi bộ trong Công viên Trung tâm mỗi Chủ nhật.

Not everyone prefers a walking trip for socializing activities.

Không phải ai cũng thích đi bộ cho các hoạt động xã hội.

Is a walking trip a good way to meet new friends?

Đi bộ có phải là cách tốt để gặp gỡ bạn mới không?

Walking trip (Verb)

wˈɔkɨŋ tɹˈɪp
wˈɔkɨŋ tɹˈɪp
01

Đi bộ một chuyến.

To take a trip on foot.

Ví dụ

Many people enjoy walking trips in national parks like Yellowstone.

Nhiều người thích những chuyến đi bộ ở các công viên quốc gia như Yellowstone.

Not everyone finds walking trips enjoyable during hot summer days.

Không phải ai cũng thấy những chuyến đi bộ thú vị vào những ngày hè nóng.

Are walking trips popular in your community for social gatherings?

Có phải những chuyến đi bộ phổ biến trong cộng đồng của bạn cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/walking trip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Walking trip

Không có idiom phù hợp