Bản dịch của từ Wanna trong tiếng Việt

Wanna

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wanna (Verb)

wˈɑnə
wˈɑnə
01

Mong muốn.

Wish to.

Ví dụ

I wanna go to the party tonight.

Tôi muốn đi dự tiệc tối nay.

She wanna meet her friends for dinner.

Cô ấy muốn gặp bạn bè của mình để ăn tối.

They wanna travel together next month.

Họ muốn đi du lịch cùng nhau vào tháng sau.

02

Muốn.

Want to.

Ví dụ

I wanna go to the party tonight.

Tôi muốn đi dự tiệc tối nay.

She wanna make new friends at the event.

Cô ấy muốn kết bạn mới tại sự kiện.

They wanna join the club for networking opportunities.

Họ muốn tham gia câu lạc bộ để có cơ hội kết nối.

Dạng động từ của Wanna (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wanna

V2

Quá khứ đơn

Past simple

-

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

-

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

-

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wanna/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wanna

Không có idiom phù hợp