Bản dịch của từ Wanna trong tiếng Việt
Wanna

Wanna (Verb)
Mong muốn.
Wish to.
I wanna go to the party tonight.
Tôi muốn đi dự tiệc tối nay.
She wanna meet her friends for dinner.
Cô ấy muốn gặp bạn bè của mình để ăn tối.
They wanna travel together next month.
Họ muốn đi du lịch cùng nhau vào tháng sau.
Muốn.
Want to.
I wanna go to the party tonight.
Tôi muốn đi dự tiệc tối nay.
She wanna make new friends at the event.
Cô ấy muốn kết bạn mới tại sự kiện.
They wanna join the club for networking opportunities.
Họ muốn tham gia câu lạc bộ để có cơ hội kết nối.
Dạng động từ của Wanna (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wanna |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | - |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | - |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | - |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | - |
"Wanna" là một từ viết tắt không chính thức của cụm “want to” trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống không trang trọng. Từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng sử dụng chủ yếu trong văn nói. Ở văn viết, "wanna" ít được chấp nhận hơn, thường bị coi là không chính thức hoặc không trang trọng trong các bối cảnh học thuật hoặc chuyên nghiệp.
Từ "wanna" là sự rút gọn không chính thức của cụm "want to" trong tiếng Anh, xuất hiện vào thế kỷ 20. Rễ từ của nó bắt nguồn từ động từ "to want", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wanian", có nghĩa là thiếu hụt. Sự chuyển đổi từ ngữ này phản ánh xu hướng ngôn ngữ hiện đại về tính đơn giản và tốc độ trong giao tiếp, đồng thời cho thấy ảnh hưởng của văn hóa đại chúng và tiếng lóng trong ngôn ngữ Anh.
Từ "wanna" là dạng viết tắt không chính thức của "want to" và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong tiếng Anh Mỹ. Trong bốn thành phần của IELTS, "wanna" ít được sử dụng do tính không chính thức của nó, làm giảm tính trang trọng trong bài viết và nói. Tuy nhiên, nó thường gặp trong các cuộc hội thoại, bài hát, và phương tiện truyền thông xã hội, phản ánh văn phong đời thường và sự giao tiếp thân mật.