Bản dịch của từ Want list trong tiếng Việt

Want list

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Want list (Noun)

wɑnt lɪst
wɑnt lɪst
01

Một danh sách các đối tượng hoặc mục tiêu mong muốn.

A list of desired objects or goals.

Ví dụ

Many people want lists for their social goals in 2023.

Nhiều người có danh sách mục tiêu xã hội cho năm 2023.

They do not want lists that are too long or complicated.

Họ không muốn danh sách quá dài hoặc phức tạp.

What do you want on your list for social activities?

Bạn muốn gì trong danh sách hoạt động xã hội của mình?

Want list (Verb)

wɑnt lɪst
wɑnt lɪst
01

Có mong muốn sở hữu hoặc làm điều gì đó.

Have a desire to possess or do something.

Ví dụ

Many students want to join social clubs at university.

Nhiều sinh viên muốn tham gia các câu lạc bộ xã hội tại trường đại học.

They do not want to participate in the community service project.

Họ không muốn tham gia vào dự án phục vụ cộng đồng.

Do you want to volunteer for the social event next month?

Bạn có muốn tình nguyện cho sự kiện xã hội vào tháng tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Want list cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Want list

Không có idiom phù hợp