Bản dịch của từ Want list trong tiếng Việt
Want list
Want list (Noun)
Một danh sách các đối tượng hoặc mục tiêu mong muốn.
A list of desired objects or goals.
Many people want lists for their social goals in 2023.
Nhiều người có danh sách mục tiêu xã hội cho năm 2023.
They do not want lists that are too long or complicated.
Họ không muốn danh sách quá dài hoặc phức tạp.
What do you want on your list for social activities?
Bạn muốn gì trong danh sách hoạt động xã hội của mình?
Want list (Verb)
Many students want to join social clubs at university.
Nhiều sinh viên muốn tham gia các câu lạc bộ xã hội tại trường đại học.
They do not want to participate in the community service project.
Họ không muốn tham gia vào dự án phục vụ cộng đồng.
Do you want to volunteer for the social event next month?
Bạn có muốn tình nguyện cho sự kiện xã hội vào tháng tới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp