Bản dịch của từ Wantonness trong tiếng Việt
Wantonness

Wantonness (Noun)
The wantonness of the party led to serious social consequences.
Sự buông thả của bữa tiệc dẫn đến hậu quả xã hội nghiêm trọng.
Many do not appreciate the wantonness seen in some social media posts.
Nhiều người không đánh giá cao sự buông thả thấy trong một số bài đăng trên mạng xã hội.
Is the wantonness of youth affecting their social behavior?
Liệu sự buông thả của tuổi trẻ có ảnh hưởng đến hành vi xã hội của họ không?
Wantonness (Noun Uncountable)
The wantonness of some social media users is concerning for society.
Sự buông thả của một số người dùng mạng xã hội thật đáng lo ngại.
Many believe that wantonness harms our social values and relationships.
Nhiều người tin rằng sự buông thả gây hại cho giá trị xã hội.
Is wantonness becoming more common in today's social interactions?
Liệu sự buông thả có trở nên phổ biến hơn trong các tương tác xã hội không?
Họ từ
Từ "wantonness" có nghĩa là hành vi phóng túng, thiếu kiềm chế hoặc vẻ đẹp thanh lịch một cách thái quá. Nó thường được sử dụng để chỉ những hành động không đứng đắn hoặc khiếm nhã. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết tương tự và không có sự khác biệt lớn về phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể chênh lệch một chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh tính chất xã hội hơn trong việc chỉ trích hành vi phóng túng.
Từ "wantonness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "wanton", có nghĩa là "vô ý thức" hoặc "không bị kiềm chế". Từ này lại có nguồn gốc từ tiếng Anh trung, từ tiếng Đức cổ "wanten", nghĩa là "thiếu thốn" hoặc "yếu kém". Trong lịch sử, "wantonness" thường được liên kết với hành vi phóng túng, không có kiểm soát. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa gợi nhớ đến sự thiếu trách nhiệm và hành vi thái quá.
Từ "wantonness" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các tài liệu văn học hoặc phân tích xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "wantonness" thường được sử dụng để mô tả hành vi thiếu kiểm soát, bừa bãi hoặc thiếu đạo đức, chẳng hạn trong các cuộc thảo luận về hành động của con người trong xã hội hoặc phân tích các tác phẩm nghệ thuật thể hiện sự phóng túng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp