Bản dịch của từ Wantonness trong tiếng Việt

Wantonness

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wantonness (Noun)

ˈwɑn.tən.nəs
ˈwɑn.tən.nəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái bừa bãi.

The quality or state of being wanton.

Ví dụ

The wantonness of the party led to serious social consequences.

Sự buông thả của bữa tiệc dẫn đến hậu quả xã hội nghiêm trọng.

Many do not appreciate the wantonness seen in some social media posts.

Nhiều người không đánh giá cao sự buông thả thấy trong một số bài đăng trên mạng xã hội.

Is the wantonness of youth affecting their social behavior?

Liệu sự buông thả của tuổi trẻ có ảnh hưởng đến hành vi xã hội của họ không?

Wantonness (Noun Uncountable)

ˈwɑn.tən.nəs
ˈwɑn.tən.nəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái bừa bãi.

The quality or state of being wanton.

Ví dụ

The wantonness of some social media users is concerning for society.

Sự buông thả của một số người dùng mạng xã hội thật đáng lo ngại.

Many believe that wantonness harms our social values and relationships.

Nhiều người tin rằng sự buông thả gây hại cho giá trị xã hội.

Is wantonness becoming more common in today's social interactions?

Liệu sự buông thả có trở nên phổ biến hơn trong các tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wantonness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wantonness

Không có idiom phù hợp