Bản dịch của từ Warder trong tiếng Việt
Warder

Warder (Noun)
The warder ensured the prisoners followed the rules every day.
Người canh giữ đảm bảo các tù nhân tuân theo quy tắc mỗi ngày.
The warder did not allow any visitors after 6 PM.
Người canh giữ không cho phép bất kỳ khách nào sau 6 giờ chiều.
Does the warder check the cells regularly for safety?
Người canh giữ có kiểm tra các buồng giam thường xuyên để đảm bảo an toàn không?
Họ từ
"Warder" là danh từ chỉ người gác giữ, đặc biệt là trong ngữ cảnh nhà tù hoặc cơ sở giam giữ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh do người Anh, thường ám chỉ nhân viên bảo vệ có chức trách giám sát các phạm nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và thường thay thế bằng "guard". Sự khác biệt này thể hiện trong bối cảnh sử dụng; "warder" thường liên quan đến bối cảnh pháp luật và trong từng ngữ cảnh câu, cách nói có thể ít quen thuộc hơn ở Bắc Mỹ.
Từ "warder" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "weard", xuất phát từ động từ Latin "guardare", có nghĩa là "bảo vệ". Lịch sử của từ này gắn liền với các chức vụ giám sát và bảo đảm an ninh, đặc biệt trong các nhà tù hoặc khu vực có nguy cơ. Ngày nay, "warder" được sử dụng chỉ những người có trách nhiệm giữ gìn trật tự và an toàn trong môi trường giam giữ, thể hiện vai trò bảo vệ rõ ràng mà từ này mang lại.
Từ "warder" (người canh gác) không thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong văn bản liên quan đến hệ thống pháp luật, quản lý tù nhân và trong các tác phẩm văn học mô tả về nhà tù. Thông thường, "warder" được sử dụng khi mô tả vai trò của những người làm nhiệm vụ bảo đảm an ninh trong môi trường giam giữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp