Bản dịch của từ Warm hearted trong tiếng Việt
Warm hearted
Adjective
Warm hearted (Adjective)
wˈɔɹm hˈɑɹtəd
wˈɔɹm hˈɑɹtəd
Ví dụ
Maria is warm-hearted, helping others in her community every weekend.
Maria rất ấm áp, giúp đỡ người khác trong cộng đồng mỗi cuối tuần.
John is not warm-hearted; he rarely volunteers for social events.
John không ấm áp; anh ấy hiếm khi tình nguyện cho các sự kiện xã hội.
Is Sarah warm-hearted enough to support local charities this year?
Sarah có đủ ấm áp để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương năm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Warm hearted
Không có idiom phù hợp