Bản dịch của từ Warm hearted trong tiếng Việt

Warm hearted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Warm hearted (Adjective)

wˈɔɹm hˈɑɹtəd
wˈɔɹm hˈɑɹtəd
01

Thể hiện lòng tốt và tình yêu đối với người khác.

Showing kindness and love towards others.

Ví dụ

Maria is warm-hearted, helping others in her community every weekend.

Maria rất ấm áp, giúp đỡ người khác trong cộng đồng mỗi cuối tuần.

John is not warm-hearted; he rarely volunteers for social events.

John không ấm áp; anh ấy hiếm khi tình nguyện cho các sự kiện xã hội.

Is Sarah warm-hearted enough to support local charities this year?

Sarah có đủ ấm áp để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Warm hearted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Warm hearted

Không có idiom phù hợp