Bản dịch của từ Warm hearted trong tiếng Việt
Warm hearted

Warm hearted (Adjective)
Maria is warm-hearted, helping others in her community every weekend.
Maria rất ấm áp, giúp đỡ người khác trong cộng đồng mỗi cuối tuần.
John is not warm-hearted; he rarely volunteers for social events.
John không ấm áp; anh ấy hiếm khi tình nguyện cho các sự kiện xã hội.
Is Sarah warm-hearted enough to support local charities this year?
Sarah có đủ ấm áp để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương năm nay không?
“Tâm hồn ấm áp” là một tính từ mô tả một người có tính cách hòa nhã, thân thiện và thương yêu người khác. Người có tâm hồn ấm áp thường biểu hiện sự quan tâm, thông cảm và hỗ trợ đối với những người xung quanh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết hay nghĩa của cụm từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa các vùng miền.
Cụm từ "warm-hearted" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "warm" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wierm", từ tiếng Proto-Germanic *wazma, mang nghĩa là nóng hoặc ấm. "Hearted" là hình thành từ danh từ "heart" kết hợp với hậu tố "-ed", chỉ đặc điểm. Trong lịch sử, "warm-hearted" đã phát triển để chỉ những người có tâm hồn rộng lượng, nhân ái. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này liên quan chặt chẽ đến tình yêu thương và sự ấm áp trong tâm hồn của con người.
Cụm từ "warm-hearted" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giao tiếp xã hội, đặc biệt là trong bài thi IELTS, bao gồm hai thành phần là Speaking và Writing, khi thí sinh miêu tả tính cách hoặc đặc điểm của con người. Tần suất sử dụng trong Listening và Reading có phần thấp hơn nhưng vẫn hiện hữu trong các đoạn văn miêu tả nhân vật hoặc cảm xúc. Cụm từ chủ yếu được sử dụng để diễn tả sự tốt bụng, ấm áp và cảm thông, thường gặp trong các tình huống như thảo luận về sự hỗ trợ xã hội hay tình bạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp