Bản dịch của từ Warmhearted trong tiếng Việt

Warmhearted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Warmhearted (Adjective)

wˈɑɹmhˈɑɹtəd
wˈɑɹmhˈɑɹtəd
01

Có hoặc thể hiện lòng tốt, sự cảm thông hoặc sự thân thiện.

Having or showing kindness sympathy or friendliness.

Ví dụ

She is a warmhearted volunteer at the local food bank.

Cô ấy là một tình nguyện viên ấm áp tại ngân hàng thực phẩm địa phương.

He is not warmhearted when discussing social issues.

Anh ấy không ấm áp khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Is the community warmhearted towards newcomers?

Cộng đồng có ấm áp với những người mới đến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/warmhearted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Warmhearted

Không có idiom phù hợp