Bản dịch của từ Warmhearted trong tiếng Việt
Warmhearted

Warmhearted (Adjective)
She is a warmhearted volunteer at the local food bank.
Cô ấy là một tình nguyện viên ấm áp tại ngân hàng thực phẩm địa phương.
He is not warmhearted when discussing social issues.
Anh ấy không ấm áp khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Is the community warmhearted towards newcomers?
Cộng đồng có ấm áp với những người mới đến không?
Họ từ
Từ "warmhearted" mô tả tính cách của một người có tấm lòng nhân ái, dễ gần và sẵn lòng giúp đỡ người khác. Đây là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa tích cực về sự ấm áp và lòng tốt. Khác với phiên bản Anh-Anh, từ này không có biến thể riêng biệt ở Anh-Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng nghĩa và cách sử dụng vẫn giữ nguyên, thường được dùng để miêu tả những người đồng cảm và chu đáo.
Từ "warmhearted" có nguồn gốc từ hai thành phần: "warm" và "hearted". "Warm" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "warme" có nghĩa là ấm áp, trong khi "hearted" xuất phát từ tiếng Latin "cor", nghĩa là trái tim. Kết hợp lại, "warmhearted" chỉ tính cách tràn đầy tình thương và lòng ấm áp. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để mô tả những người có tâm hồn nhân ái, thể hiện sự gần gũi và quan tâm đến người khác.
Từ "warmhearted" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thể hiện cảm xúc hoặc phẩm chất tích cực. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả những người có tính cách thân thiện, nhân hậu, đặc biệt trong các văn bản mô tả tính cách hoặc trong văn học. Thường thấy trong các tình huống trao đổi ý kiến cá nhân hoặc khi nói về các giá trị đạo đức trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp