Bản dịch của từ Warmonger trong tiếng Việt
Warmonger

Warmonger (Noun)
Một người khuyến khích hoặc ủng hộ sự xâm lược đối với các quốc gia hoặc nhóm khác.
A person who encourages or advocates aggression towards other countries or groups.
John is a warmonger who supports military action against other nations.
John là một kẻ khích động chiến tranh ủng hộ hành động quân sự chống lại các quốc gia khác.
Many politicians are not warmongers; they prefer peaceful negotiations instead.
Nhiều chính trị gia không phải là kẻ khích động chiến tranh; họ thích đàm phán hòa bình hơn.
Is the warmonger influencing public opinion on foreign policy issues?
Liệu kẻ khích động chiến tranh có ảnh hưởng đến dư luận về các vấn đề chính sách đối ngoại không?
Họ từ
Từ "warmonger" được định nghĩa là một cá nhân hoặc thực thể thúc đẩy, khuyến khích hoặc cổ xúy cho các cuộc chiến tranh hoặc xung đột vũ trang. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ ra sự thao túng hay lợi dụng tình hình chính trị, nhằm mục đích tạo ra xung đột. Trong tiếng Anh, từ này không có biến thể khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau nhẹ, tùy thuộc vào khu vực.
Từ "warmonger" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "bellum", có nghĩa là chiến tranh và từ "monger", nghĩa là người buôn bán. Từ này được hình thành vào đầu thế kỷ 20 để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức khuyến khích xung đột quân sự vì lợi ích cá nhân hoặc chính trị. Ý nghĩa này phản ánh sâu sắc sự liên kết giữa hoạt động buôn bán với chiến tranh, nhấn mạnh vai trò của những kẻ gây rối trong việc thúc đẩy xung đột thay vì hòa bình.
Từ "warmonger" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, với tần suất thấp nhưng có thể tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị và xung đột. Trong phần nghe và nói, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách đối ngoại hoặc lịch sử chiến tranh. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các bài phân tích chỉ trích những cá nhân hoặc chính phủ khuyến khích chiến tranh, thể hiện thái độ tiêu cực đối với hành vi gây chiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp