Bản dịch của từ Washroom trong tiếng Việt

Washroom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Washroom (Noun)

ˈwɑ.ʃrum
ˈwɑ.ʃrum
01

Phòng có đầy đủ tiện nghi giặt giũ, vệ sinh.

A room with washing and toilet facilities.

Ví dụ

The washroom in the community center is always clean.

Phòng vệ sinh ở trung tâm cộng đồng luôn sạch sẽ.

She hurried to the washroom after drinking too much water.

Cô ấy vội vã đến nhà vệ sinh sau khi uống quá nhiều nước.

The office building has separate washrooms for men and women.

Toà nhà văn phòng có nhà vệ sinh riêng cho nam và nữ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/washroom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Washroom

Không có idiom phù hợp