Bản dịch của từ Wasn't trong tiếng Việt
Wasn't

Wasn't (Verb)
She wasn't happy with the service at the restaurant.
Cô ấy không hạnh phúc với dịch vụ tại nhà hàng.
He wasn't interested in joining the social club.
Anh ấy không quan tâm tham gia câu lạc bộ xã hội.
They weren't invited to the social event last night.
Họ không được mời đến sự kiện xã hội tối qua.
Dạng động từ của Wasn't (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Be |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | - |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Been |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | - |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Being |
"WASN'T" là dạng viết tắt của "was not", một động từ phụ được sử dụng để diễn tả sự phủ định trong thì quá khứ. Nó thường được áp dụng khi nói về trạng thái hoặc hành động không xảy ra trong một thời điểm cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng "wasn't" tương tự nhau, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ điệu và phong cách giao tiếp. Trong văn viết, dạng không chính thức của "wasn't" phổ biến hơn trong văn phong hàng ngày.
Từ "wasn't" là dạng viết tắt của "was not", trong đó "was" xuất phát từ ngôn ngữ Germanic, liên quan đến động từ "to be". Cấu trúc này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "was" là quá khứ của "be". Việc sử dụng dạng viết tắt "wasn't" xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh sự thay đổi trong cách giao tiếp ngôn ngữ hiện đại, nhấn mạnh tính hàm súc và giản lược trong ngữ pháp tiếng Anh hiện đại.
Từ "wasn't" là dạng rút gọn của "was not", thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Sự xuất hiện của từ này trong các đoạn hội thoại tự nhiên hoặc văn bản mô tả ngữ cảnh diễn ra sự phủ định trong quá khứ là khá phổ biến. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "wasn't" được dùng để phản bác thông tin, thể hiện sự bất đồng hoặc để nhấn mạnh tính chất của một sự kiện không xảy ra, điều này làm cho nó trở thành một từ vựng hữu ích trong cả việc học tiếng Anh và giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


