Bản dịch của từ Wasp waist trong tiếng Việt

Wasp waist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wasp waist (Noun)

wɑsp weist
wɑsp weist
01

Vòng eo rất hẹp hoặc bó chặt.

A very narrow or tightly corseted waist.

Ví dụ

She wore a dress that emphasized her wasp waist beautifully.

Cô ấy mặc một chiếc váy làm nổi bật vòng eo kiến rất đẹp.

Many women do not have a wasp waist naturally.

Nhiều phụ nữ không có vòng eo kiến một cách tự nhiên.

Do you think a wasp waist is attractive in fashion?

Bạn có nghĩ rằng vòng eo kiến là hấp dẫn trong thời trang không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wasp waist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wasp waist

Không có idiom phù hợp