Bản dịch của từ Water-soluble trong tiếng Việt
Water-soluble

Water-soluble (Adjective)
Many vitamins are water-soluble, helping improve community health programs.
Nhiều vitamin hòa tan trong nước, giúp cải thiện chương trình sức khỏe cộng đồng.
Not all medicines are water-soluble, which limits their effectiveness.
Không phải tất cả thuốc đều hòa tan trong nước, điều này hạn chế hiệu quả của chúng.
Are water-soluble nutrients more beneficial for social health initiatives?
Các chất dinh dưỡng hòa tan trong nước có lợi hơn cho các sáng kiến sức khỏe xã hội không?
Tính từ "water-soluble" đề cập đến khả năng hòa tan của một chất trong nước. Các hợp chất được coi là hòa tan trong nước khi chúng có thể phân tán đồng nhất trong dung môi này, tạo thành dung dịch. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong hóa học và sinh học để mô tả các loại vitamin, muối khoáng và thuốc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "water-soluble" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa hay cách viết.
Thuật ngữ "water-soluble" xuất phát từ tiếng Latinh, với "solubilis" có nghĩa là "có thể hòa tan" và "aqua" có nghĩa là "nước". Kết hợp, cụm từ này chỉ những chất có khả năng hòa tan trong nước. Trong lịch sử, sự hiểu biết về tính hòa tan đã đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như hóa học, sinh học và dược học. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để mô tả các hợp chất mà nước có thể hòa tan, với ứng dụng trong nghiên cứu và sản xuất.
Từ "water-soluble" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh viết và nói liên quan đến khoa học tự nhiên và sức khỏe. Tần suất sử dụng của nó cao trong các bài luận mô tả quy trình hóa học hoặc dược phẩm. Ngoài ra, "water-soluble" cũng thường được sử dụng trong các văn bản học thuật và tài liệu nghiên cứu về hóa học, thực phẩm và dinh dưỡng, thường để chỉ các chất có khả năng hòa tan trong nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp