Bản dịch của từ Water-soluble trong tiếng Việt

Water-soluble

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Water-soluble (Adjective)

wˈɑtəɹ sˈɑljəbl
wˈɑtəɹ sˈɑljəbl
01

Có thể hòa tan trong nước.

Able to dissolve in water.

Ví dụ

Many vitamins are water-soluble, helping improve community health programs.

Nhiều vitamin hòa tan trong nước, giúp cải thiện chương trình sức khỏe cộng đồng.

Not all medicines are water-soluble, which limits their effectiveness.

Không phải tất cả thuốc đều hòa tan trong nước, điều này hạn chế hiệu quả của chúng.

Are water-soluble nutrients more beneficial for social health initiatives?

Các chất dinh dưỡng hòa tan trong nước có lợi hơn cho các sáng kiến sức khỏe xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/water-soluble/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Water-soluble

Không có idiom phù hợp