Bản dịch của từ Waterbed trong tiếng Việt

Waterbed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waterbed (Noun)

wˈɔtɚbɛd
wˈɔtɚbɛd
01

Giường có nệm cao su hoặc nhựa chứa đầy nước.

A bed with a waterfilled rubber or plastic mattress.

Ví dụ

My friend has a waterbed in her apartment downtown.

Bạn tôi có một chiếc giường nước trong căn hộ của cô ấy ở trung tâm.

Many people do not prefer a waterbed for their bedroom.

Nhiều người không thích giường nước cho phòng ngủ của họ.

Is a waterbed comfortable for sleeping at night?

Giường nước có thoải mái để ngủ vào ban đêm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/waterbed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waterbed

Không có idiom phù hợp