Bản dịch của từ Wattled trong tiếng Việt
Wattled

Wattled (Adjective)
Có một cái tích hoặc một cái tích.
Having a wattle or wattles.
The wattled hen laid eggs in the sunny backyard.
Con gà có yết hầu đã đẻ trứng trong sân sau nắng.
The wattled birds did not come to the park today.
Những con chim có yết hầu không đến công viên hôm nay.
Are the wattled geese common in this area?
Có phải những con ngỗng có yết hầu rất phổ biến ở khu vực này không?
Wattled (Verb)
Hình thành một cái tích.
Form into a wattle.
They wattled the bamboo to create a fence for the community garden.
Họ làm hàng rào bằng tre cho vườn cộng đồng.
The volunteers did not wattled the materials properly for the project.
Các tình nguyện viên không làm hàng rào đúng cách cho dự án.
Did they wattled the branches to build a shelter for the event?
Họ đã làm hàng rào bằng cành để xây dựng nơi trú ẩn cho sự kiện chưa?
Wattled (Noun)
Một vật liệu cho cây keo.
A material for wattle.
The artist used wattled branches to create a unique social sculpture.
Nghệ sĩ đã sử dụng cành wattle để tạo ra một tác phẩm điêu khắc xã hội độc đáo.
They did not use wattled materials for the community project.
Họ đã không sử dụng vật liệu wattle cho dự án cộng đồng.
Did the architect choose wattled designs for the new social center?
Kiến trúc sư có chọn thiết kế wattle cho trung tâm xã hội mới không?
Họ từ
Từ "wattled" là tính từ mô tả trạng thái của một số loài động vật, đặc biệt là gia cầm, khi chúng có các nếp gấp hoặc vết nhăn trên da, thường nằm ở khu vực mặt hoặc cổ. Trong tiếng Anh, "wattled" được sử dụng phổ biến trong bối cảnh mô tả các loài như gà tây hay gà nòi. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, trong các văn phong khác nhau, đôi khi cách viết có thể thay đổi do sự khác nhau về thể loại văn bản.
Từ "wattled" có nguồn gốc từ động từ "wattle", bắt nguồn từ nguyên tố tiếng Anh cổ "wæter", liên quan đến việc chế tác các vật liệu tự nhiên để tạo ra cấu trúc. Từ này phản ánh cách mà các loài chim, đặc biệt là gà, sử dụng các sợi nhánh để tạo thành ngôi nhà hoặc tổ. Khái niệm "wattled" hiện tại chỉ việc có tính chất được liên kết hoặc che chắn, phù hợp với đặc điểm cấu trúc mà từ nguyên thủy đã biểu thị.
Từ "wattled" thể hiện tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong văn viết. Nó thường được liên kết với các mô tả về động vật, đặc biệt là trong ngữ cảnh sinh học hoặc nông nghiệp, nơi mô tả đặc điểm bên ngoài như màng da ở cổ gà hoặc các loài chim khác. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc hội thoại về động vật trong các cuộc điều tra hoặc bảo tồn thiên nhiên.