Bản dịch của từ Wattling trong tiếng Việt
Wattling
Wattling (Noun)
Việc đan cành cây vào hàng rào, tấm ván hoặc các công trình kiến trúc khác.
The weaving of branches or twigs into fences panels or other structures.
The artist used wattling to create a unique fence at the festival.
Nghệ sĩ đã sử dụng wattling để tạo ra một hàng rào độc đáo tại lễ hội.
They did not know wattling was an ancient building technique.
Họ không biết wattling là một kỹ thuật xây dựng cổ xưa.
Is wattling still popular in modern social projects today?
Wattling có còn phổ biến trong các dự án xã hội hiện đại hôm nay không?
Wattling (Verb)
Để dệt (cành hoặc cành cây) vào hàng rào, tấm hoặc các cấu trúc khác.
To weave branches or twigs into fences panels or other structures.
They are wattling fences for the community garden in Springfield.
Họ đang đan hàng rào cho vườn cộng đồng ở Springfield.
The volunteers are not wattling any structures this weekend.
Các tình nguyện viên không đan cấu trúc nào vào cuối tuần này.
Are they wattling panels for the new park project?
Họ có đang đan các tấm cho dự án công viên mới không?
Họ từ
"Wattling" là một thuật ngữ mô tả hành động xây dựng hoặc cấu tạo một vật bằng cách liên kết các nhánh hoặc thanh gỗ nhỏ thành một cấu trúc vững chắc. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc và trang trí, đặc biệt liên quan đến các phương pháp xây dựng truyền thống. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "wattling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wattle", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "wattler", và có liên quan đến từ gốc tiếng Latinh "vitalis", nghĩa là "sống". Hình thức ban đầu của từ này chỉ việc sử dụng những nhánh cây dẻo để tạo ra hàng rào hay cấu trúc, phản ánh kỹ thuật xây dựng từ nguyên liệu tự nhiên. Ý nghĩa hiện tại của "wattling" không chỉ giới hạn ở việc xây dựng mà còn liên quan đến tính linh hoạt và sáng tạo trong việc sử dụng vật liệu.
Từ "wattling" không phổ biến trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Nó chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực kiến trúc và nông nghiệp, thường được sử dụng để miêu tả kỹ thuật xây dựng từ cây bụi hoặc cành cây nhỏ, tạo thành hàng rào hoặc tường. Thuật ngữ này cũng có thể thấy trong bối cảnh các bài viết về văn hóa dân gian hoặc truyền thống xây dựng của một số cộng đồng. Việc sử dụng từ này thường hạn chế và nằm trong ngữ cảnh chuyên ngành cụ thể.