Bản dịch của từ Wattling trong tiếng Việt

Wattling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wattling (Noun)

01

Việc đan cành cây vào hàng rào, tấm ván hoặc các công trình kiến trúc khác.

The weaving of branches or twigs into fences panels or other structures.

Ví dụ

The artist used wattling to create a unique fence at the festival.

Nghệ sĩ đã sử dụng wattling để tạo ra một hàng rào độc đáo tại lễ hội.

They did not know wattling was an ancient building technique.

Họ không biết wattling là một kỹ thuật xây dựng cổ xưa.

Is wattling still popular in modern social projects today?

Wattling có còn phổ biến trong các dự án xã hội hiện đại hôm nay không?

Wattling (Verb)

01

Để dệt (cành hoặc cành cây) vào hàng rào, tấm hoặc các cấu trúc khác.

To weave branches or twigs into fences panels or other structures.

Ví dụ

They are wattling fences for the community garden in Springfield.

Họ đang đan hàng rào cho vườn cộng đồng ở Springfield.

The volunteers are not wattling any structures this weekend.

Các tình nguyện viên không đan cấu trúc nào vào cuối tuần này.

Are they wattling panels for the new park project?

Họ có đang đan các tấm cho dự án công viên mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wattling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wattling

Không có idiom phù hợp