Bản dịch của từ Wattling trong tiếng Việt
Wattling

Wattling(Noun)
Việc đan cành cây vào hàng rào, tấm ván hoặc các công trình kiến trúc khác.
The weaving of branches or twigs into fences panels or other structures.
Wattling(Verb)
Để dệt (cành hoặc cành cây) vào hàng rào, tấm hoặc các cấu trúc khác.
To weave branches or twigs into fences panels or other structures.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Wattling" là một thuật ngữ mô tả hành động xây dựng hoặc cấu tạo một vật bằng cách liên kết các nhánh hoặc thanh gỗ nhỏ thành một cấu trúc vững chắc. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc và trang trí, đặc biệt liên quan đến các phương pháp xây dựng truyền thống. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "wattling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wattle", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "wattler", và có liên quan đến từ gốc tiếng Latinh "vitalis", nghĩa là "sống". Hình thức ban đầu của từ này chỉ việc sử dụng những nhánh cây dẻo để tạo ra hàng rào hay cấu trúc, phản ánh kỹ thuật xây dựng từ nguyên liệu tự nhiên. Ý nghĩa hiện tại của "wattling" không chỉ giới hạn ở việc xây dựng mà còn liên quan đến tính linh hoạt và sáng tạo trong việc sử dụng vật liệu.
Từ "wattling" không phổ biến trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Nó chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực kiến trúc và nông nghiệp, thường được sử dụng để miêu tả kỹ thuật xây dựng từ cây bụi hoặc cành cây nhỏ, tạo thành hàng rào hoặc tường. Thuật ngữ này cũng có thể thấy trong bối cảnh các bài viết về văn hóa dân gian hoặc truyền thống xây dựng của một số cộng đồng. Việc sử dụng từ này thường hạn chế và nằm trong ngữ cảnh chuyên ngành cụ thể.
Họ từ
"Wattling" là một thuật ngữ mô tả hành động xây dựng hoặc cấu tạo một vật bằng cách liên kết các nhánh hoặc thanh gỗ nhỏ thành một cấu trúc vững chắc. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc và trang trí, đặc biệt liên quan đến các phương pháp xây dựng truyền thống. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "wattling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wattle", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "wattler", và có liên quan đến từ gốc tiếng Latinh "vitalis", nghĩa là "sống". Hình thức ban đầu của từ này chỉ việc sử dụng những nhánh cây dẻo để tạo ra hàng rào hay cấu trúc, phản ánh kỹ thuật xây dựng từ nguyên liệu tự nhiên. Ý nghĩa hiện tại của "wattling" không chỉ giới hạn ở việc xây dựng mà còn liên quan đến tính linh hoạt và sáng tạo trong việc sử dụng vật liệu.
Từ "wattling" không phổ biến trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Nó chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực kiến trúc và nông nghiệp, thường được sử dụng để miêu tả kỹ thuật xây dựng từ cây bụi hoặc cành cây nhỏ, tạo thành hàng rào hoặc tường. Thuật ngữ này cũng có thể thấy trong bối cảnh các bài viết về văn hóa dân gian hoặc truyền thống xây dựng của một số cộng đồng. Việc sử dụng từ này thường hạn chế và nằm trong ngữ cảnh chuyên ngành cụ thể.
