Bản dịch của từ Wave aside trong tiếng Việt

Wave aside

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wave aside(Verb)

wˈeɪv əsˈaɪd
wˈeɪv əsˈaɪd
01

Gạt bỏ hoặc không chú ý đến điều gì hoặc ai đó.

To dismiss or disregard something or someone.

Ví dụ
02

Từ chối một ý tưởng hoặc đề xuất mà không xem xét.

To reject an idea or proposal without consideration.

Ví dụ
03

Chuyển động tay hoặc cánh tay để chỉ dẫn ai đó rời đi hoặc dừng lại.

To move a hand or arm to indicate to someone to go away or stop.

Ví dụ