Bản dịch của từ Waxwork trong tiếng Việt
Waxwork
Waxwork (Noun)
The waxwork of Abraham Lincoln impressed many visitors at the museum.
Bức tượng sáp của Abraham Lincoln đã gây ấn tượng với nhiều du khách tại bảo tàng.
There are no waxworks of modern celebrities in the gallery.
Không có bức tượng sáp nào của người nổi tiếng hiện đại trong phòng triển lãm.
Are the waxworks at Madame Tussauds lifelike and detailed?
Các bức tượng sáp tại Madame Tussauds có sống động và chi tiết không?
Từ "waxwork" chỉ mái tóc hoặc tác phẩm điêu khắc được làm từ sáp, thường là bù nhìn hoặc hình nộm của con người, được trưng bày trong các bảo tàng sáp. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt trong ý nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, "waxworks" có thể đặc biệt chỉ tới những bộ sưu tập hình nộm trong bối cảnh bảo tàng, và phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai ngữ điệu.
Từ "waxwork" xuất phát từ nguyên tố Latin "cera", nghĩa là sáp. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 18 để chỉ các mô hình được làm từ sáp, thường là hình ảnh của các nhân vật nổi tiếng hoặc sự kiện lịch sử. Sáp được sử dụng để tạo hình dễ dàng và thực tế hơn, giúp mô hình giữ được các chi tiết tinh vi. Ngày nay, "waxwork" không chỉ đơn thuần là nghệ thuật mà còn mang ý nghĩa trong các bảo tàng và khu vui chơi giải trí, nơi trưng bày các tác phẩm nổi tiếng.
Từ "waxwork" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ đề thường tập trung vào các khía cạnh học thuật và xã hội rộng lớn hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong một số ngữ cảnh văn hóa như bảo tàng tượng sáp hoặc trong các bài viết về nghệ thuật. Từ "waxwork" thường được dùng để chỉ những bức tượng được làm bằng sáp, dùng để thể hiện các nhân vật nổi tiếng hoặc sự kiện lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp