Bản dịch của từ Waxwork trong tiếng Việt

Waxwork

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waxwork (Noun)

01

Một hình nộm giống như thật được làm bằng sáp.

A lifelike dummy modelled in wax.

Ví dụ

The waxwork of Abraham Lincoln impressed many visitors at the museum.

Bức tượng sáp của Abraham Lincoln đã gây ấn tượng với nhiều du khách tại bảo tàng.

There are no waxworks of modern celebrities in the gallery.

Không có bức tượng sáp nào của người nổi tiếng hiện đại trong phòng triển lãm.

Are the waxworks at Madame Tussauds lifelike and detailed?

Các bức tượng sáp tại Madame Tussauds có sống động và chi tiết không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Waxwork cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waxwork

Không có idiom phù hợp