Bản dịch của từ Way things are trong tiếng Việt
Way things are

Way things are (Phrase)
People often discuss the way things are in society today.
Mọi người thường thảo luận về cách mọi thứ diễn ra trong xã hội hôm nay.
Many do not like the way things are in politics.
Nhiều người không thích cách mọi thứ diễn ra trong chính trị.
What do you think about the way things are for teenagers?
Bạn nghĩ gì về cách mọi thứ diễn ra cho thanh thiếu niên?
"Cách mọi thứ diễn ra" là một thành ngữ trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ cách thức, phương pháp hoặc quy trình mà sự vật hoặc sự việc diễn ra trong thực tế. Thành ngữ này có thể mang sắc thái trung lập hoặc tiêu cực, tùy ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Mỹ, khái niệm này chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn đến phương diện xã hội hoặc văn hóa trong cách thức các sự việc diễn ra.
Cụm từ "way things are" xuất phát từ tiếng Anh hiện đại, phản ánh cách thức và trạng thái của thực tại. Từ "way" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "weg", mang nghĩa là "đường đi" hay "cách thức". "Things" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þing", có nghĩa là "sự vật" hay "vấn đề". Sự kết hợp này chỉ ra sự miêu tả cụ thể về cách mà sự vật và hiện tượng hiện hữu trong cuộc sống, thể hiện sự chấp nhận thực tại mà không cần phán xét hay đánh giá.
Cụm từ "way things are" thường xuất hiện trong các bối cảnh giao tiếp hằng ngày, đặc biệt là trong ngữ cảnh mô tả thực trạng hoặc tình huống hiện tại. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, khả năng xuất hiện của cụm từ này không cao, nhưng nó có thể xuất hiện trong phần nói và viết, nơi thí sinh cần phải thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc cá nhân. Trong các tình huống thông thường, cụm từ này thường liên quan đến quan điểm, cảm xúc, hoặc đánh giá về thực tế đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp