Bản dịch của từ Waybill trong tiếng Việt

Waybill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waybill (Noun)

01

Danh sách hành khách hoặc hàng hóa được chở trên xe.

A list of passengers or goods being carried on a vehicle.

Ví dụ

The waybill lists all passengers on the bus to New York.

Vận đơn liệt kê tất cả hành khách trên xe buýt đến New York.

The waybill does not include any missing luggage details.

Vận đơn không bao gồm bất kỳ chi tiết hành lý bị mất nào.

Does the waybill show the number of passengers traveling today?

Vận đơn có hiển thị số lượng hành khách đi hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Waybill cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waybill

Không có idiom phù hợp