Bản dịch của từ Waybill trong tiếng Việt
Waybill

Waybill (Noun)
The waybill lists all passengers on the bus to New York.
Vận đơn liệt kê tất cả hành khách trên xe buýt đến New York.
The waybill does not include any missing luggage details.
Vận đơn không bao gồm bất kỳ chi tiết hành lý bị mất nào.
Does the waybill show the number of passengers traveling today?
Vận đơn có hiển thị số lượng hành khách đi hôm nay không?
Waybill, hay còn gọi là "vận đơn", là tài liệu được sử dụng trong giao nhận hàng hóa để ghi lại thông tin về lô hàng, như người gửi, người nhận, mô tả hàng hóa và trọng lượng. Vận đơn có vai trò quan trọng trong quy trình vận chuyển, giúp theo dõi và quản lý hàng hóa. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết.
Từ "waybill" có nguồn gốc từ tiếng Latin với thành phần "via", nghĩa là "đường" và "bila", có nghĩa là "giấy". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực giao nhận hàng hóa, nhằm chỉ một tài liệu ghi chép chi tiết về hàng hóa được vận chuyển cùng với thông tin về người gửi và người nhận. Sự phát triển từ việc ghi chép đơn giản đến chức năng quản lý giao thông vận tải hiện đại đã củng cố ý nghĩa của từ này trong ngữ cảnh thương mại và logistics ngày nay.
Waybill là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực logistics và vận tải, đặc biệt trong các tài liệu liên quan đến vận chuyển hàng hóa. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu trong các bài thi liên quan đến chủ đề kinh doanh hoặc thương mại. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các tình huống như giao nhận hàng hóa, kê khai hải quan, và quản lý chuỗi cung ứng, thể hiện vai trò quan trọng trong việc theo dõi và xác nhận thông tin vận chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp